SỨC KHỎE

Bảng tính tốc độ huấn luyện

Tên thay thế: Bảng tính tốc độ chạy huấn luyện

Bảng tính tốc độ huấn luyện này sẽ giúp bạn tìm thấy tốc độ chạy của mình để sử dụng trong huấn luyện. Bảng tính sẽ ước tính các nhịp độ luyện tập khác nhau của bạn dựa trên mức VO2 Max ước tính.

Kết quả

Tốc độ chạy đường dễ trên mỗi km: 5 phút, 33 giây
Tốc độ chạy đường dài trên mỗi km: 6 phút, 16 giây
Tốc độ chạy trên mỗi km: 4 phút, 37 giây
Tốc độ chạy VO2 tối đa trên mỗi km: 4 phút, 10 giây
Tốc độ huấn luyện trên mỗi km: 3 phút, 51 giây

Bảng tính này sử dụng công thức Jack Daniels để ước tính tốc độ VO2 Max. Sau đó, chúng tôi sử dụng con số ước tính này để ước tính nhịp độ huấn luyện của bạn. Xin lưu ý rằng đây là những ước tính.


Tính toán của chúng tôi

Tại Calculatorian, chúng tôi mong muốn chia sẻ kiến thức của mình, minh bạch và luôn đón nhận mọi phản hồi. Dưới đây là những tính toán được sử dụng để tạo ra bảng tính này. Nếu bạn tìm thấy lỗi hoặc thiếu sót, hãy liên hệ với chúng tôi và chúng tôi sẽ khắc phục ngay lập tức!

Tốc độ chạy đường dễ trên mỗi km được tính như thế này:

Bước 1

Đầu tiên chúng ta cần tính biến minutes. minutes = tổng thời gian cuộc đua tính bằng phút.

Bước 2

Sau đó, chúng ta cần tính biến speed. speed = mét trên phút.

Bước 3

Sau đó, chúng ta cần tính biến vs. vs = VO2.

Bước 4

Sau đó, chúng ta cần tính biến pvm. pvm = phần trăm tối đa.

Bước 5

Sau đó, chúng ta cần tính biến VO2Max. VO2Max = VO2Max.

Bước 6

Sau đó, chúng ta cần tính biến Easy. Easy = vận tốc khi sử dụng 70% VO2Max.

Bước 7

Cuối cùng, chúng ta gộp lại với nhau và tính như thế này:

Tốc độ chạy đường dài trên mỗi km được tính như thế này:

Bước 1

Đầu tiên chúng ta cần tính biến minutes. minutes = tổng thời gian cuộc đua tính bằng phút.

Bước 2

Sau đó, chúng ta cần tính biến speed. speed = mét trên phút.

Bước 3

Sau đó, chúng ta cần tính biến vs. vs = VO2.

Bước 4

Sau đó, chúng ta cần tính biến pvm. pvm = phần trăm tối đa.

Bước 5

Sau đó, chúng ta cần tính biến VO2Max. VO2Max = VO2Max.

Bước 6

Sau đó, chúng ta cần tính biến Long. Long = vận tốc khi sử dụng 60% VO2Max.

Bước 7

Cuối cùng, chúng ta gộp lại với nhau và tính như thế này:

Tốc độ chạy trên mỗi km được tính như thế này:

Bước 1

Đầu tiên chúng ta cần tính biến minutes. minutes = tổng thời gian cuộc đua tính bằng phút.

Bước 2

Sau đó, chúng ta cần tính biến speed. speed = mét trên phút.

Bước 3

Sau đó, chúng ta cần tính biến vs. vs = VO2.

Bước 4

Sau đó, chúng ta cần tính biến pvm. pvm = phần trăm tối đa.

Bước 5

Sau đó, chúng ta cần tính biến VO2Max. VO2Max = VO2Max.

Bước 6

Sau đó, chúng ta cần tính biến Tempo. Tempo = vận tốc khi sử dụng 88% VO2Max.

Bước 7

Cuối cùng, chúng ta gộp lại với nhau và tính như thế này:

Tốc độ chạy VO2 tối đa trên mỗi km được tính như thế này:

Bước 1

Đầu tiên chúng ta cần tính biến minutes. minutes = tổng thời gian cuộc đua tính bằng phút.

Bước 2

Sau đó, chúng ta cần tính biến speed. speed = mét trên phút.

Bước 3

Sau đó, chúng ta cần tính biến vs. vs = VO2.

Bước 4

Sau đó, chúng ta cần tính biến pvm. pvm = phần trăm tối đa.

Bước 5

Sau đó, chúng ta cần tính biến VO2Max. VO2Max = VO2Max.

Bước 6

Sau đó, chúng ta cần tính biến VMax. VMax = vận tốc khi sử dụng 100% VO2Max.

Bước 7

Cuối cùng, chúng ta gộp lại với nhau và tính như thế này:

Tốc độ huấn luyện trên mỗi km được tính như thế này:

Bước 1

Đầu tiên chúng ta cần tính biến minutes. minutes = tổng thời gian cuộc đua tính bằng phút.

Bước 2

Sau đó, chúng ta cần tính biến speed. speed = mét trên phút.

Bước 3

Sau đó, chúng ta cần tính biến vs. vs = VO2.

Bước 4

Sau đó, chúng ta cần tính biến pvm. pvm = phần trăm tối đa.

Bước 5

Sau đó, chúng ta cần tính biến VO2Max. VO2Max = VO2Max.

Bước 6

Sau đó, chúng ta cần tính biến SpeedForm. SpeedForm = vận tốc khi sử dụng 110% VO2Max.

Bước 7

Cuối cùng, chúng ta gộp lại với nhau và tính như thế này:

Các biến được sử dụng trong công thức này

distance = Khoảng cách tính bằng km
hh = Giờ
mm = Phút
ss = Giây