CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Muỗng cà phê sang Lít

Tên thay thế: Chuyển đổi tsp thành l

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Muỗng cà phê (tsp) sang âm lượng trong Lít (l) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Muỗng cà phê (tsp) thành Lít (l) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Muỗng cà phê giống như:

2.464 Lít

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Lít đến Muỗng cà phê bộ chuyển đổi

Muỗng Cà Phê cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Muỗng cà phê thành Lít

Chúng tôi biết rằng 1 lít giống với 202.9 muỗng cà phê. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(l) = Âm lượng(tsp) ÷ 202.9

202.9 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Muỗng cà phê thành Lít

Ví dụ về cách sử dụng công thức Muỗng cà phê đến Lít

Nếu bạn biết công thức Muỗng cà phê (tsp) thành Lít (l), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 tsp thành Âm lượng trong lít.

2.464 l = 500 tsp ÷ 202.9

Bảng chuyển đổi cho Muỗng cà phê thành Lít

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Muỗng Cà PhêLít
1 tsp 0.004929 l
2 tsp 0.009858 l
3 tsp 0.01479 l
4 tsp 0.01972 l
5 tsp 0.02464 l
6 tsp 0.02957 l
7 tsp 0.0345 l
8 tsp 0.03943 l
9 tsp 0.04436 l
10 tsp 0.04929 l
11 tsp 0.05422 l
12 tsp 0.05915 l
13 tsp 0.06408 l
14 tsp 0.069 l
15 tsp 0.07393 l
16 tsp 0.07886 l
17 tsp 0.08379 l
18 tsp 0.08872 l
19 tsp 0.09365 l
20 tsp 0.09858 l
21 tsp 0.1035 l
22 tsp 0.1084 l
23 tsp 0.1134 l
24 tsp 0.1183 l
25 tsp 0.1232 l
26 tsp 0.1282 l
27 tsp 0.1331 l
28 tsp 0.138 l
29 tsp 0.1429 l
30 tsp 0.1479 l
31 tsp 0.1528 l
32 tsp 0.1577 l
33 tsp 0.1627 l
34 tsp 0.1676 l
35 tsp 0.1725 l
36 tsp 0.1774 l
37 tsp 0.1824 l
38 tsp 0.1873 l
39 tsp 0.1922 l
40 tsp 0.1972 l
41 tsp 0.2021 l
42 tsp 0.207 l
43 tsp 0.2119 l
44 tsp 0.2169 l
45 tsp 0.2218 l
46 tsp 0.2267 l
47 tsp 0.2317 l
48 tsp 0.2366 l
49 tsp 0.2415 l
50 tsp 0.2464 l
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao