CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Muỗng cà phê sang Mililit

Tên thay thế: Chuyển đổi tsp thành ml

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Muỗng cà phê (tsp) sang âm lượng trong Mililit (ml) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Muỗng cà phê (tsp) thành Mililit (ml) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Muỗng cà phê giống như:

2464 Mililit

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Mililit đến Muỗng cà phê bộ chuyển đổi

Muỗng Cà Phê cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Muỗng cà phê thành Mililit

Chúng tôi biết rằng 1 muỗng cà phê giống với 4.929 mililit. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(ml) = Âm lượng(tsp) × 4.929

4.929 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Muỗng cà phê thành Mililit

Ví dụ về cách sử dụng công thức Muỗng cà phê đến Mililit

Nếu bạn biết công thức Muỗng cà phê (tsp) thành Mililit (ml), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 tsp thành Âm lượng trong mililit.

2464 ml = 500 tsp × 4.929

Bảng chuyển đổi cho Muỗng cà phê thành Mililit

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Muỗng Cà PhêMililit
1 tsp 4.929 ml
2 tsp 9.858 ml
3 tsp 14.79 ml
4 tsp 19.72 ml
5 tsp 24.64 ml
6 tsp 29.57 ml
7 tsp 34.5 ml
8 tsp 39.43 ml
9 tsp 44.36 ml
10 tsp 49.29 ml
11 tsp 54.22 ml
12 tsp 59.15 ml
13 tsp 64.08 ml
14 tsp 69 ml
15 tsp 73.93 ml
16 tsp 78.86 ml
17 tsp 83.79 ml
18 tsp 88.72 ml
19 tsp 93.65 ml
20 tsp 98.58 ml
21 tsp 103.5 ml
22 tsp 108.4 ml
23 tsp 113.4 ml
24 tsp 118.3 ml
25 tsp 123.2 ml
26 tsp 128.2 ml
27 tsp 133.1 ml
28 tsp 138 ml
29 tsp 142.9 ml
30 tsp 147.9 ml
31 tsp 152.8 ml
32 tsp 157.7 ml
33 tsp 162.7 ml
34 tsp 167.6 ml
35 tsp 172.5 ml
36 tsp 177.4 ml
37 tsp 182.4 ml
38 tsp 187.3 ml
39 tsp 192.2 ml
40 tsp 197.2 ml
41 tsp 202.1 ml
42 tsp 207 ml
43 tsp 211.9 ml
44 tsp 216.9 ml
45 tsp 221.8 ml
46 tsp 226.7 ml
47 tsp 231.7 ml
48 tsp 236.6 ml
49 tsp 241.5 ml
50 tsp 246.4 ml
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao