CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Muỗng cà phê sang kilolit

Tên thay thế: Chuyển đổi tsp thành kl

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Muỗng cà phê (tsp) sang âm lượng trong kilolit (kl) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Muỗng cà phê (tsp) thành kilolit (kl) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Muỗng cà phê giống như:

0.002464 kilolit

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: kilolit đến Muỗng cà phê bộ chuyển đổi

Muỗng Cà Phê cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Muỗng cà phê thành kilolit

Chúng tôi biết rằng 1 kilolit giống với 202884 muỗng cà phê. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(kl) = Âm lượng(tsp) ÷ 202884

202884 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Muỗng cà phê thành kilolit

Ví dụ về cách sử dụng công thức Muỗng cà phê đến kilolit

Nếu bạn biết công thức Muỗng cà phê (tsp) thành kilolit (kl), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 tsp thành Âm lượng trong kilolit.

0.002464 kl = 500 tsp ÷ 202884

Bảng chuyển đổi cho Muỗng cà phê thành kilolit

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Muỗng Cà PhêKilolit
1 tsp 0.000004929 kl
2 tsp 0.000009858 kl
3 tsp 0.00001479 kl
4 tsp 0.00001972 kl
5 tsp 0.00002464 kl
6 tsp 0.00002957 kl
7 tsp 0.0000345 kl
8 tsp 0.00003943 kl
9 tsp 0.00004436 kl
10 tsp 0.00004929 kl
11 tsp 0.00005422 kl
12 tsp 0.00005915 kl
13 tsp 0.00006408 kl
14 tsp 0.000069 kl
15 tsp 0.00007393 kl
16 tsp 0.00007886 kl
17 tsp 0.00008379 kl
18 tsp 0.00008872 kl
19 tsp 0.00009365 kl
20 tsp 0.00009858 kl
21 tsp 0.0001035 kl
22 tsp 0.0001084 kl
23 tsp 0.0001134 kl
24 tsp 0.0001183 kl
25 tsp 0.0001232 kl
26 tsp 0.0001282 kl
27 tsp 0.0001331 kl
28 tsp 0.000138 kl
29 tsp 0.0001429 kl
30 tsp 0.0001479 kl
31 tsp 0.0001528 kl
32 tsp 0.0001577 kl
33 tsp 0.0001627 kl
34 tsp 0.0001676 kl
35 tsp 0.0001725 kl
36 tsp 0.0001774 kl
37 tsp 0.0001824 kl
38 tsp 0.0001873 kl
39 tsp 0.0001922 kl
40 tsp 0.0001972 kl
41 tsp 0.0002021 kl
42 tsp 0.000207 kl
43 tsp 0.0002119 kl
44 tsp 0.0002169 kl
45 tsp 0.0002218 kl
46 tsp 0.0002267 kl
47 tsp 0.0002317 kl
48 tsp 0.0002366 kl
49 tsp 0.0002415 kl
50 tsp 0.0002464 kl
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao