CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Muỗng cà phê sang Quart

Tên thay thế: Chuyển đổi tsp thành qt

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Muỗng cà phê (tsp) sang âm lượng trong Quart (qt) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Muỗng cà phê (tsp) thành Quart (qt) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Muỗng cà phê giống như:

2.604 Quart

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Quart đến Muỗng cà phê bộ chuyển đổi

Muỗng Cà Phê cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Muỗng cà phê thành Quart

Chúng tôi biết rằng 1 quart giống với 192 muỗng cà phê. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(qt) = Âm lượng(tsp) ÷ 192

192 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Muỗng cà phê thành Quart

Ví dụ về cách sử dụng công thức Muỗng cà phê đến Quart

Nếu bạn biết công thức Muỗng cà phê (tsp) thành Quart (qt), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 tsp thành Âm lượng trong quart.

2.604 qt = 500 tsp ÷ 192

Bảng chuyển đổi cho Muỗng cà phê thành Quart

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Muỗng Cà PhêQuart
1 tsp 0.005208 qt
2 tsp 0.01042 qt
3 tsp 0.01563 qt
4 tsp 0.02083 qt
5 tsp 0.02604 qt
6 tsp 0.03125 qt
7 tsp 0.03646 qt
8 tsp 0.04167 qt
9 tsp 0.04688 qt
10 tsp 0.05208 qt
11 tsp 0.05729 qt
12 tsp 0.0625 qt
13 tsp 0.06771 qt
14 tsp 0.07292 qt
15 tsp 0.07813 qt
16 tsp 0.08333 qt
17 tsp 0.08854 qt
18 tsp 0.09375 qt
19 tsp 0.09896 qt
20 tsp 0.1042 qt
21 tsp 0.1094 qt
22 tsp 0.1146 qt
23 tsp 0.1198 qt
24 tsp 0.125 qt
25 tsp 0.1302 qt
26 tsp 0.1354 qt
27 tsp 0.1406 qt
28 tsp 0.1458 qt
29 tsp 0.151 qt
30 tsp 0.1563 qt
31 tsp 0.1615 qt
32 tsp 0.1667 qt
33 tsp 0.1719 qt
34 tsp 0.1771 qt
35 tsp 0.1823 qt
36 tsp 0.1875 qt
37 tsp 0.1927 qt
38 tsp 0.1979 qt
39 tsp 0.2031 qt
40 tsp 0.2083 qt
41 tsp 0.2135 qt
42 tsp 0.2188 qt
43 tsp 0.224 qt
44 tsp 0.2292 qt
45 tsp 0.2344 qt
46 tsp 0.2396 qt
47 tsp 0.2448 qt
48 tsp 0.25 qt
49 tsp 0.2552 qt
50 tsp 0.2604 qt
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao