Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Muỗng cà phê (tsp) sang âm lượng trong Pint (pnt) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Muỗng cà phê (tsp) thành Pint (pnt) để bạn tiện theo dõi.
500 Muỗng cà phê giống như:
5.208 PintNếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Pint đến Muỗng cà phê bộ chuyển đổi
Muỗng Cà Phê cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 pint giống với 96 muỗng cà phê. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
Âm lượng(pnt) = Âm lượng(tsp) ÷ 96
96 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Muỗng cà phê (tsp) thành Pint (pnt), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 tsp thành Âm lượng trong pint.
5.208 pnt = 500 tsp ÷ 96
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Muỗng Cà Phê | Pint |
---|---|
1 tsp | 0.01042 pnt |
2 tsp | 0.02083 pnt |
3 tsp | 0.03125 pnt |
4 tsp | 0.04167 pnt |
5 tsp | 0.05208 pnt |
6 tsp | 0.0625 pnt |
7 tsp | 0.07292 pnt |
8 tsp | 0.08333 pnt |
9 tsp | 0.09375 pnt |
10 tsp | 0.1042 pnt |
11 tsp | 0.1146 pnt |
12 tsp | 0.125 pnt |
13 tsp | 0.1354 pnt |
14 tsp | 0.1458 pnt |
15 tsp | 0.1563 pnt |
16 tsp | 0.1667 pnt |
17 tsp | 0.1771 pnt |
18 tsp | 0.1875 pnt |
19 tsp | 0.1979 pnt |
20 tsp | 0.2083 pnt |
21 tsp | 0.2188 pnt |
22 tsp | 0.2292 pnt |
23 tsp | 0.2396 pnt |
24 tsp | 0.25 pnt |
25 tsp | 0.2604 pnt |
26 tsp | 0.2708 pnt |
27 tsp | 0.2813 pnt |
28 tsp | 0.2917 pnt |
29 tsp | 0.3021 pnt |
30 tsp | 0.3125 pnt |
31 tsp | 0.3229 pnt |
32 tsp | 0.3333 pnt |
33 tsp | 0.3438 pnt |
34 tsp | 0.3542 pnt |
35 tsp | 0.3646 pnt |
36 tsp | 0.375 pnt |
37 tsp | 0.3854 pnt |
38 tsp | 0.3958 pnt |
39 tsp | 0.4063 pnt |
40 tsp | 0.4167 pnt |
41 tsp | 0.4271 pnt |
42 tsp | 0.4375 pnt |
43 tsp | 0.4479 pnt |
44 tsp | 0.4583 pnt |
45 tsp | 0.4688 pnt |
46 tsp | 0.4792 pnt |
47 tsp | 0.4896 pnt |
48 tsp | 0.5 pnt |
49 tsp | 0.5104 pnt |
50 tsp | 0.5208 pnt |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao