Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Muỗng cà phê (tsp) sang âm lượng trong Tách (cup) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Muỗng cà phê (tsp) thành Tách (cup) để bạn tiện theo dõi.
500 Muỗng cà phê giống như:
10.42 TáchNếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Tách đến Muỗng cà phê bộ chuyển đổi
Muỗng Cà Phê cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 tách giống với 48 muỗng cà phê. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
Âm lượng(cup) = Âm lượng(tsp) ÷ 48
48 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Muỗng cà phê (tsp) thành Tách (cup), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 tsp thành Âm lượng trong tách.
10.42 cup = 500 tsp ÷ 48
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Muỗng Cà Phê | Tách |
---|---|
1 tsp | 0.02083 cup |
2 tsp | 0.04167 cup |
3 tsp | 0.0625 cup |
4 tsp | 0.08333 cup |
5 tsp | 0.1042 cup |
6 tsp | 0.125 cup |
7 tsp | 0.1458 cup |
8 tsp | 0.1667 cup |
9 tsp | 0.1875 cup |
10 tsp | 0.2083 cup |
11 tsp | 0.2292 cup |
12 tsp | 0.25 cup |
13 tsp | 0.2708 cup |
14 tsp | 0.2917 cup |
15 tsp | 0.3125 cup |
16 tsp | 0.3333 cup |
17 tsp | 0.3542 cup |
18 tsp | 0.375 cup |
19 tsp | 0.3958 cup |
20 tsp | 0.4167 cup |
21 tsp | 0.4375 cup |
22 tsp | 0.4583 cup |
23 tsp | 0.4792 cup |
24 tsp | 0.5 cup |
25 tsp | 0.5208 cup |
26 tsp | 0.5417 cup |
27 tsp | 0.5625 cup |
28 tsp | 0.5833 cup |
29 tsp | 0.6042 cup |
30 tsp | 0.625 cup |
31 tsp | 0.6458 cup |
32 tsp | 0.6667 cup |
33 tsp | 0.6875 cup |
34 tsp | 0.7083 cup |
35 tsp | 0.7292 cup |
36 tsp | 0.75 cup |
37 tsp | 0.7708 cup |
38 tsp | 0.7917 cup |
39 tsp | 0.8125 cup |
40 tsp | 0.8333 cup |
41 tsp | 0.8542 cup |
42 tsp | 0.875 cup |
43 tsp | 0.8958 cup |
44 tsp | 0.9167 cup |
45 tsp | 0.9375 cup |
46 tsp | 0.9583 cup |
47 tsp | 0.9792 cup |
48 tsp | 1 cup |
49 tsp | 1.021 cup |
50 tsp | 1.042 cup |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao