Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Muỗng cà phê (tsp) sang âm lượng trong Gallon (gal) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Muỗng cà phê (tsp) thành Gallon (gal) để bạn tiện theo dõi.
500 Muỗng cà phê giống như:
0.651 GallonNếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Gallon đến Muỗng cà phê bộ chuyển đổi
Muỗng Cà Phê cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 gallon giống với 768 muỗng cà phê. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
Âm lượng(gal) = Âm lượng(tsp) ÷ 768
768 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Muỗng cà phê (tsp) thành Gallon (gal), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 tsp thành Âm lượng trong gallon.
0.651 gal = 500 tsp ÷ 768
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Muỗng Cà Phê | Gallon |
---|---|
1 tsp | 0.001302 gal |
2 tsp | 0.002604 gal |
3 tsp | 0.003906 gal |
4 tsp | 0.005208 gal |
5 tsp | 0.00651 gal |
6 tsp | 0.007813 gal |
7 tsp | 0.009115 gal |
8 tsp | 0.01042 gal |
9 tsp | 0.01172 gal |
10 tsp | 0.01302 gal |
11 tsp | 0.01432 gal |
12 tsp | 0.01563 gal |
13 tsp | 0.01693 gal |
14 tsp | 0.01823 gal |
15 tsp | 0.01953 gal |
16 tsp | 0.02083 gal |
17 tsp | 0.02214 gal |
18 tsp | 0.02344 gal |
19 tsp | 0.02474 gal |
20 tsp | 0.02604 gal |
21 tsp | 0.02734 gal |
22 tsp | 0.02865 gal |
23 tsp | 0.02995 gal |
24 tsp | 0.03125 gal |
25 tsp | 0.03255 gal |
26 tsp | 0.03385 gal |
27 tsp | 0.03516 gal |
28 tsp | 0.03646 gal |
29 tsp | 0.03776 gal |
30 tsp | 0.03906 gal |
31 tsp | 0.04036 gal |
32 tsp | 0.04167 gal |
33 tsp | 0.04297 gal |
34 tsp | 0.04427 gal |
35 tsp | 0.04557 gal |
36 tsp | 0.04688 gal |
37 tsp | 0.04818 gal |
38 tsp | 0.04948 gal |
39 tsp | 0.05078 gal |
40 tsp | 0.05208 gal |
41 tsp | 0.05339 gal |
42 tsp | 0.05469 gal |
43 tsp | 0.05599 gal |
44 tsp | 0.05729 gal |
45 tsp | 0.05859 gal |
46 tsp | 0.0599 gal |
47 tsp | 0.0612 gal |
48 tsp | 0.0625 gal |
49 tsp | 0.0638 gal |
50 tsp | 0.0651 gal |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao