CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Muỗng cà phê sang Centilit

Tên thay thế: Chuyển đổi tsp thành cl

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Muỗng cà phê (tsp) sang âm lượng trong Centilit (cl) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Muỗng cà phê (tsp) thành Centilit (cl) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Muỗng cà phê giống như:

246.4 Centilit

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Centilit đến Muỗng cà phê bộ chuyển đổi

Muỗng Cà Phê cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Muỗng cà phê thành Centilit

Chúng tôi biết rằng 1 centilit giống với 2.029 muỗng cà phê. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(cl) = Âm lượng(tsp) ÷ 2.029

2.029 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Muỗng cà phê thành Centilit

Ví dụ về cách sử dụng công thức Muỗng cà phê đến Centilit

Nếu bạn biết công thức Muỗng cà phê (tsp) thành Centilit (cl), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 tsp thành Âm lượng trong centilit.

246.4 cl = 500 tsp ÷ 2.029

Bảng chuyển đổi cho Muỗng cà phê thành Centilit

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Muỗng Cà PhêCentilit
1 tsp 0.4929 cl
2 tsp 0.9858 cl
3 tsp 1.479 cl
4 tsp 1.972 cl
5 tsp 2.464 cl
6 tsp 2.957 cl
7 tsp 3.45 cl
8 tsp 3.943 cl
9 tsp 4.436 cl
10 tsp 4.929 cl
11 tsp 5.422 cl
12 tsp 5.915 cl
13 tsp 6.408 cl
14 tsp 6.9 cl
15 tsp 7.393 cl
16 tsp 7.886 cl
17 tsp 8.379 cl
18 tsp 8.872 cl
19 tsp 9.365 cl
20 tsp 9.858 cl
21 tsp 10.35 cl
22 tsp 10.84 cl
23 tsp 11.34 cl
24 tsp 11.83 cl
25 tsp 12.32 cl
26 tsp 12.82 cl
27 tsp 13.31 cl
28 tsp 13.8 cl
29 tsp 14.29 cl
30 tsp 14.79 cl
31 tsp 15.28 cl
32 tsp 15.77 cl
33 tsp 16.27 cl
34 tsp 16.76 cl
35 tsp 17.25 cl
36 tsp 17.74 cl
37 tsp 18.24 cl
38 tsp 18.73 cl
39 tsp 19.22 cl
40 tsp 19.72 cl
41 tsp 20.21 cl
42 tsp 20.7 cl
43 tsp 21.19 cl
44 tsp 21.69 cl
45 tsp 22.18 cl
46 tsp 22.67 cl
47 tsp 23.17 cl
48 tsp 23.66 cl
49 tsp 24.15 cl
50 tsp 24.64 cl
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao