CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Muỗng cà phê sang Decilit

Tên thay thế: Chuyển đổi tsp thành dl

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Muỗng cà phê (tsp) sang âm lượng trong Decilit (dl) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Muỗng cà phê (tsp) thành Decilit (dl) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Muỗng cà phê giống như:

24.64 Decilit

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Decilit đến Muỗng cà phê bộ chuyển đổi

Muỗng Cà Phê cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Muỗng cà phê thành Decilit

Chúng tôi biết rằng 1 decilit giống với 20.29 muỗng cà phê. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(dl) = Âm lượng(tsp) ÷ 20.29

20.29 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Muỗng cà phê thành Decilit

Ví dụ về cách sử dụng công thức Muỗng cà phê đến Decilit

Nếu bạn biết công thức Muỗng cà phê (tsp) thành Decilit (dl), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 tsp thành Âm lượng trong decilit.

24.64 dl = 500 tsp ÷ 20.29

Bảng chuyển đổi cho Muỗng cà phê thành Decilit

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Muỗng Cà PhêDecilit
1 tsp 0.04929 dl
2 tsp 0.09858 dl
3 tsp 0.1479 dl
4 tsp 0.1972 dl
5 tsp 0.2464 dl
6 tsp 0.2957 dl
7 tsp 0.345 dl
8 tsp 0.3943 dl
9 tsp 0.4436 dl
10 tsp 0.4929 dl
11 tsp 0.5422 dl
12 tsp 0.5915 dl
13 tsp 0.6408 dl
14 tsp 0.69 dl
15 tsp 0.7393 dl
16 tsp 0.7886 dl
17 tsp 0.8379 dl
18 tsp 0.8872 dl
19 tsp 0.9365 dl
20 tsp 0.9858 dl
21 tsp 1.035 dl
22 tsp 1.084 dl
23 tsp 1.134 dl
24 tsp 1.183 dl
25 tsp 1.232 dl
26 tsp 1.282 dl
27 tsp 1.331 dl
28 tsp 1.38 dl
29 tsp 1.429 dl
30 tsp 1.479 dl
31 tsp 1.528 dl
32 tsp 1.577 dl
33 tsp 1.627 dl
34 tsp 1.676 dl
35 tsp 1.725 dl
36 tsp 1.774 dl
37 tsp 1.824 dl
38 tsp 1.873 dl
39 tsp 1.922 dl
40 tsp 1.972 dl
41 tsp 2.021 dl
42 tsp 2.07 dl
43 tsp 2.119 dl
44 tsp 2.169 dl
45 tsp 2.218 dl
46 tsp 2.267 dl
47 tsp 2.317 dl
48 tsp 2.366 dl
49 tsp 2.415 dl
50 tsp 2.464 dl
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao