Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Decilit (dl) sang âm lượng trong Muỗng cà phê (tsp) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Decilit (dl) thành Muỗng cà phê (tsp) để bạn tiện theo dõi.
500 Decilit giống như:
10144 Muỗng cà phêNếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Muỗng cà phê đến Decilit bộ chuyển đổi
Decilit cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 decilit giống với 20.29 muỗng cà phê. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
Âm lượng(tsp) = Âm lượng(dl) × 20.29
20.29 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Decilit (dl) thành Muỗng cà phê (tsp), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 dl thành Âm lượng trong muỗng cà phê.
10144 tsp = 500 dl × 20.29
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Decilit | Muỗng Cà Phê |
---|---|
1 dl | 20.29 tsp |
2 dl | 40.58 tsp |
3 dl | 60.87 tsp |
4 dl | 81.15 tsp |
5 dl | 101.4 tsp |
6 dl | 121.7 tsp |
7 dl | 142 tsp |
8 dl | 162.3 tsp |
9 dl | 182.6 tsp |
10 dl | 202.9 tsp |
11 dl | 223.2 tsp |
12 dl | 243.5 tsp |
13 dl | 263.7 tsp |
14 dl | 284 tsp |
15 dl | 304.3 tsp |
16 dl | 324.6 tsp |
17 dl | 344.9 tsp |
18 dl | 365.2 tsp |
19 dl | 385.5 tsp |
20 dl | 405.8 tsp |
21 dl | 426.1 tsp |
22 dl | 446.3 tsp |
23 dl | 466.6 tsp |
24 dl | 486.9 tsp |
25 dl | 507.2 tsp |
26 dl | 527.5 tsp |
27 dl | 547.8 tsp |
28 dl | 568.1 tsp |
29 dl | 588.4 tsp |
30 dl | 608.7 tsp |
31 dl | 628.9 tsp |
32 dl | 649.2 tsp |
33 dl | 669.5 tsp |
34 dl | 689.8 tsp |
35 dl | 710.1 tsp |
36 dl | 730.4 tsp |
37 dl | 750.7 tsp |
38 dl | 771 tsp |
39 dl | 791.2 tsp |
40 dl | 811.5 tsp |
41 dl | 831.8 tsp |
42 dl | 852.1 tsp |
43 dl | 872.4 tsp |
44 dl | 892.7 tsp |
45 dl | 913 tsp |
46 dl | 933.3 tsp |
47 dl | 953.6 tsp |
48 dl | 973.8 tsp |
49 dl | 994.1 tsp |
50 dl | 1014 tsp |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao