CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Decilit sang Ounce

Tên thay thế: Chuyển đổi dl thành fl-oz

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Decilit (dl) sang âm lượng trong Ounce (fl-oz) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Decilit (dl) thành Ounce (fl-oz) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Decilit giống như:

1691 Ounce

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Ounce đến Decilit bộ chuyển đổi

Decilit cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Decilit thành Ounce

Chúng tôi biết rằng 1 decilit giống với 3.381 ounce. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(fl-oz) = Âm lượng(dl) × 3.381

3.381 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Decilit thành Ounce

Ví dụ về cách sử dụng công thức Decilit đến Ounce

Nếu bạn biết công thức Decilit (dl) thành Ounce (fl-oz), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 dl thành Âm lượng trong ounce.

1691 fl-oz = 500 dl × 3.381

Bảng chuyển đổi cho Decilit thành Ounce

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

DecilitOunce
1 dl 3.381 fl-oz
2 dl 6.763 fl-oz
3 dl 10.14 fl-oz
4 dl 13.53 fl-oz
5 dl 16.91 fl-oz
6 dl 20.29 fl-oz
7 dl 23.67 fl-oz
8 dl 27.05 fl-oz
9 dl 30.43 fl-oz
10 dl 33.81 fl-oz
11 dl 37.2 fl-oz
12 dl 40.58 fl-oz
13 dl 43.96 fl-oz
14 dl 47.34 fl-oz
15 dl 50.72 fl-oz
16 dl 54.1 fl-oz
17 dl 57.48 fl-oz
18 dl 60.87 fl-oz
19 dl 64.25 fl-oz
20 dl 67.63 fl-oz
21 dl 71.01 fl-oz
22 dl 74.39 fl-oz
23 dl 77.77 fl-oz
24 dl 81.15 fl-oz
25 dl 84.54 fl-oz
26 dl 87.92 fl-oz
27 dl 91.3 fl-oz
28 dl 94.68 fl-oz
29 dl 98.06 fl-oz
30 dl 101.4 fl-oz
31 dl 104.8 fl-oz
32 dl 108.2 fl-oz
33 dl 111.6 fl-oz
34 dl 115 fl-oz
35 dl 118.3 fl-oz
36 dl 121.7 fl-oz
37 dl 125.1 fl-oz
38 dl 128.5 fl-oz
39 dl 131.9 fl-oz
40 dl 135.3 fl-oz
41 dl 138.6 fl-oz
42 dl 142 fl-oz
43 dl 145.4 fl-oz
44 dl 148.8 fl-oz
45 dl 152.2 fl-oz
46 dl 155.5 fl-oz
47 dl 158.9 fl-oz
48 dl 162.3 fl-oz
49 dl 165.7 fl-oz
50 dl 169.1 fl-oz
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao