CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Ounce sang Decilit

Tên thay thế: Chuyển đổi fl-oz thành dl

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Ounce (fl-oz) sang âm lượng trong Decilit (dl) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Ounce (fl-oz) thành Decilit (dl) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Ounce giống như:

147.9 Decilit

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Decilit đến Ounce bộ chuyển đổi

Ounce cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Ounce thành Decilit

Chúng tôi biết rằng 1 decilit giống với 3.381 ounce. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(dl) = Âm lượng(fl-oz) ÷ 3.381

3.381 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Ounce thành Decilit

Ví dụ về cách sử dụng công thức Ounce đến Decilit

Nếu bạn biết công thức Ounce (fl-oz) thành Decilit (dl), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 fl-oz thành Âm lượng trong decilit.

147.9 dl = 500 fl-oz ÷ 3.381

Bảng chuyển đổi cho Ounce thành Decilit

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

OunceDecilit
1 fl-oz 0.2957 dl
2 fl-oz 0.5915 dl
3 fl-oz 0.8872 dl
4 fl-oz 1.183 dl
5 fl-oz 1.479 dl
6 fl-oz 1.774 dl
7 fl-oz 2.07 dl
8 fl-oz 2.366 dl
9 fl-oz 2.662 dl
10 fl-oz 2.957 dl
11 fl-oz 3.253 dl
12 fl-oz 3.549 dl
13 fl-oz 3.845 dl
14 fl-oz 4.14 dl
15 fl-oz 4.436 dl
16 fl-oz 4.732 dl
17 fl-oz 5.028 dl
18 fl-oz 5.323 dl
19 fl-oz 5.619 dl
20 fl-oz 5.915 dl
21 fl-oz 6.21 dl
22 fl-oz 6.506 dl
23 fl-oz 6.802 dl
24 fl-oz 7.098 dl
25 fl-oz 7.393 dl
26 fl-oz 7.689 dl
27 fl-oz 7.985 dl
28 fl-oz 8.281 dl
29 fl-oz 8.576 dl
30 fl-oz 8.872 dl
31 fl-oz 9.168 dl
32 fl-oz 9.464 dl
33 fl-oz 9.759 dl
34 fl-oz 10.06 dl
35 fl-oz 10.35 dl
36 fl-oz 10.65 dl
37 fl-oz 10.94 dl
38 fl-oz 11.24 dl
39 fl-oz 11.53 dl
40 fl-oz 11.83 dl
41 fl-oz 12.13 dl
42 fl-oz 12.42 dl
43 fl-oz 12.72 dl
44 fl-oz 13.01 dl
45 fl-oz 13.31 dl
46 fl-oz 13.6 dl
47 fl-oz 13.9 dl
48 fl-oz 14.2 dl
49 fl-oz 14.49 dl
50 fl-oz 14.79 dl
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao