CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Ounce sang Mililit

Tên thay thế: Chuyển đổi fl-oz thành ml

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Ounce (fl-oz) sang âm lượng trong Mililit (ml) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Ounce (fl-oz) thành Mililit (ml) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Ounce giống như:

14787 Mililit

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Mililit đến Ounce bộ chuyển đổi

Ounce cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Ounce thành Mililit

Chúng tôi biết rằng 1 ounce giống với 29.57 mililit. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(ml) = Âm lượng(fl-oz) × 29.57

29.57 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Ounce thành Mililit

Ví dụ về cách sử dụng công thức Ounce đến Mililit

Nếu bạn biết công thức Ounce (fl-oz) thành Mililit (ml), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 fl-oz thành Âm lượng trong mililit.

14787 ml = 500 fl-oz × 29.57

Bảng chuyển đổi cho Ounce thành Mililit

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

OunceMililit
1 fl-oz 29.57 ml
2 fl-oz 59.15 ml
3 fl-oz 88.72 ml
4 fl-oz 118.3 ml
5 fl-oz 147.9 ml
6 fl-oz 177.4 ml
7 fl-oz 207 ml
8 fl-oz 236.6 ml
9 fl-oz 266.2 ml
10 fl-oz 295.7 ml
11 fl-oz 325.3 ml
12 fl-oz 354.9 ml
13 fl-oz 384.5 ml
14 fl-oz 414 ml
15 fl-oz 443.6 ml
16 fl-oz 473.2 ml
17 fl-oz 502.8 ml
18 fl-oz 532.3 ml
19 fl-oz 561.9 ml
20 fl-oz 591.5 ml
21 fl-oz 621 ml
22 fl-oz 650.6 ml
23 fl-oz 680.2 ml
24 fl-oz 709.8 ml
25 fl-oz 739.3 ml
26 fl-oz 768.9 ml
27 fl-oz 798.5 ml
28 fl-oz 828.1 ml
29 fl-oz 857.6 ml
30 fl-oz 887.2 ml
31 fl-oz 916.8 ml
32 fl-oz 946.4 ml
33 fl-oz 975.9 ml
34 fl-oz 1006 ml
35 fl-oz 1035 ml
36 fl-oz 1065 ml
37 fl-oz 1094 ml
38 fl-oz 1124 ml
39 fl-oz 1153 ml
40 fl-oz 1183 ml
41 fl-oz 1213 ml
42 fl-oz 1242 ml
43 fl-oz 1272 ml
44 fl-oz 1301 ml
45 fl-oz 1331 ml
46 fl-oz 1360 ml
47 fl-oz 1390 ml
48 fl-oz 1420 ml
49 fl-oz 1449 ml
50 fl-oz 1479 ml
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao