CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Mililit sang Ounce

Tên thay thế: Chuyển đổi ml thành fl-oz

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Mililit (ml) sang âm lượng trong Ounce (fl-oz) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Mililit (ml) thành Ounce (fl-oz) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Mililit giống như:

16.91 Ounce

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Ounce đến Mililit bộ chuyển đổi

Mililit cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Mililit thành Ounce

Chúng tôi biết rằng 1 ounce giống với 29.57 mililit. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(fl-oz) = Âm lượng(ml) ÷ 29.57

29.57 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Mililit thành Ounce

Ví dụ về cách sử dụng công thức Mililit đến Ounce

Nếu bạn biết công thức Mililit (ml) thành Ounce (fl-oz), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 ml thành Âm lượng trong ounce.

16.91 fl-oz = 500 ml ÷ 29.57

Bảng chuyển đổi cho Mililit thành Ounce

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

MililitOunce
1 ml 0.03381 fl-oz
2 ml 0.06763 fl-oz
3 ml 0.1014 fl-oz
4 ml 0.1353 fl-oz
5 ml 0.1691 fl-oz
6 ml 0.2029 fl-oz
7 ml 0.2367 fl-oz
8 ml 0.2705 fl-oz
9 ml 0.3043 fl-oz
10 ml 0.3381 fl-oz
11 ml 0.372 fl-oz
12 ml 0.4058 fl-oz
13 ml 0.4396 fl-oz
14 ml 0.4734 fl-oz
15 ml 0.5072 fl-oz
16 ml 0.541 fl-oz
17 ml 0.5748 fl-oz
18 ml 0.6087 fl-oz
19 ml 0.6425 fl-oz
20 ml 0.6763 fl-oz
21 ml 0.7101 fl-oz
22 ml 0.7439 fl-oz
23 ml 0.7777 fl-oz
24 ml 0.8115 fl-oz
25 ml 0.8454 fl-oz
26 ml 0.8792 fl-oz
27 ml 0.913 fl-oz
28 ml 0.9468 fl-oz
29 ml 0.9806 fl-oz
30 ml 1.014 fl-oz
31 ml 1.048 fl-oz
32 ml 1.082 fl-oz
33 ml 1.116 fl-oz
34 ml 1.15 fl-oz
35 ml 1.183 fl-oz
36 ml 1.217 fl-oz
37 ml 1.251 fl-oz
38 ml 1.285 fl-oz
39 ml 1.319 fl-oz
40 ml 1.353 fl-oz
41 ml 1.386 fl-oz
42 ml 1.42 fl-oz
43 ml 1.454 fl-oz
44 ml 1.488 fl-oz
45 ml 1.522 fl-oz
46 ml 1.555 fl-oz
47 ml 1.589 fl-oz
48 ml 1.623 fl-oz
49 ml 1.657 fl-oz
50 ml 1.691 fl-oz
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao