CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Mililit sang Decilit

Tên thay thế: Chuyển đổi ml thành dl

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Mililit (ml) sang âm lượng trong Decilit (dl) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Mililit (ml) thành Decilit (dl) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Mililit giống như:

5 Decilit

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Decilit đến Mililit bộ chuyển đổi

Mililit cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Mililit thành Decilit

Chúng tôi biết rằng 1 decilit giống với 100 mililit. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(dl) = Âm lượng(ml) ÷ 100

100 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Mililit thành Decilit

Ví dụ về cách sử dụng công thức Mililit đến Decilit

Nếu bạn biết công thức Mililit (ml) thành Decilit (dl), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 ml thành Âm lượng trong decilit.

5 dl = 500 ml ÷ 100

Bảng chuyển đổi cho Mililit thành Decilit

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

MililitDecilit
1 ml 0.01 dl
2 ml 0.02 dl
3 ml 0.03 dl
4 ml 0.04 dl
5 ml 0.05 dl
6 ml 0.06 dl
7 ml 0.07 dl
8 ml 0.08 dl
9 ml 0.09 dl
10 ml 0.1 dl
11 ml 0.11 dl
12 ml 0.12 dl
13 ml 0.13 dl
14 ml 0.14 dl
15 ml 0.15 dl
16 ml 0.16 dl
17 ml 0.17 dl
18 ml 0.18 dl
19 ml 0.19 dl
20 ml 0.2 dl
21 ml 0.21 dl
22 ml 0.22 dl
23 ml 0.23 dl
24 ml 0.24 dl
25 ml 0.25 dl
26 ml 0.26 dl
27 ml 0.27 dl
28 ml 0.28 dl
29 ml 0.29 dl
30 ml 0.3 dl
31 ml 0.31 dl
32 ml 0.32 dl
33 ml 0.33 dl
34 ml 0.34 dl
35 ml 0.35 dl
36 ml 0.36 dl
37 ml 0.37 dl
38 ml 0.38 dl
39 ml 0.39 dl
40 ml 0.4 dl
41 ml 0.41 dl
42 ml 0.42 dl
43 ml 0.43 dl
44 ml 0.44 dl
45 ml 0.45 dl
46 ml 0.46 dl
47 ml 0.47 dl
48 ml 0.48 dl
49 ml 0.49 dl
50 ml 0.5 dl
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao