Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Mililit (ml) sang âm lượng trong Muỗng canh (Tbs) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Mililit (ml) thành Muỗng canh (Tbs) để bạn tiện theo dõi.
500 Mililit giống như:
33.81 Muỗng canhNếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Muỗng canh đến Mililit bộ chuyển đổi
Mililit cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 muỗng canh giống với 14.79 mililit. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
Âm lượng(Tbs) = Âm lượng(ml) ÷ 14.79
14.79 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Mililit (ml) thành Muỗng canh (Tbs), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 ml thành Âm lượng trong muỗng canh.
33.81 Tbs = 500 ml ÷ 14.79
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Mililit | Muỗng Canh |
---|---|
1 ml | 0.06763 tbs |
2 ml | 0.1353 tbs |
3 ml | 0.2029 tbs |
4 ml | 0.2705 tbs |
5 ml | 0.3381 tbs |
6 ml | 0.4058 tbs |
7 ml | 0.4734 tbs |
8 ml | 0.541 tbs |
9 ml | 0.6087 tbs |
10 ml | 0.6763 tbs |
11 ml | 0.7439 tbs |
12 ml | 0.8115 tbs |
13 ml | 0.8792 tbs |
14 ml | 0.9468 tbs |
15 ml | 1.014 tbs |
16 ml | 1.082 tbs |
17 ml | 1.15 tbs |
18 ml | 1.217 tbs |
19 ml | 1.285 tbs |
20 ml | 1.353 tbs |
21 ml | 1.42 tbs |
22 ml | 1.488 tbs |
23 ml | 1.555 tbs |
24 ml | 1.623 tbs |
25 ml | 1.691 tbs |
26 ml | 1.758 tbs |
27 ml | 1.826 tbs |
28 ml | 1.894 tbs |
29 ml | 1.961 tbs |
30 ml | 2.029 tbs |
31 ml | 2.096 tbs |
32 ml | 2.164 tbs |
33 ml | 2.232 tbs |
34 ml | 2.299 tbs |
35 ml | 2.367 tbs |
36 ml | 2.435 tbs |
37 ml | 2.502 tbs |
38 ml | 2.57 tbs |
39 ml | 2.637 tbs |
40 ml | 2.705 tbs |
41 ml | 2.773 tbs |
42 ml | 2.84 tbs |
43 ml | 2.908 tbs |
44 ml | 2.976 tbs |
45 ml | 3.043 tbs |
46 ml | 3.111 tbs |
47 ml | 3.179 tbs |
48 ml | 3.246 tbs |
49 ml | 3.314 tbs |
50 ml | 3.381 tbs |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao