CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Ounce sang Feet khối

Tên thay thế: Chuyển đổi fl-oz thành ft3

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Ounce (fl-oz) sang âm lượng trong Feet khối (ft3) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Ounce (fl-oz) thành Feet khối (ft3) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Ounce giống như:

0.5222 Feet khối

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Feet khối đến Ounce bộ chuyển đổi

Ounce cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Ounce thành Feet khối

Chúng tôi biết rằng 1 foot khối giống với 957.5 ounce. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(ft3) = Âm lượng(fl-oz) ÷ 957.5

957.5 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Ounce thành Feet khối

Ví dụ về cách sử dụng công thức Ounce đến Feet khối

Nếu bạn biết công thức Ounce (fl-oz) thành Feet khối (ft3), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 fl-oz thành Âm lượng trong feet khối.

0.5222 ft3 = 500 fl-oz ÷ 957.5

Bảng chuyển đổi cho Ounce thành Feet khối

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

OunceFoot Khối
1 fl-oz 0.001044 ft3
2 fl-oz 0.002089 ft3
3 fl-oz 0.003133 ft3
4 fl-oz 0.004178 ft3
5 fl-oz 0.005222 ft3
6 fl-oz 0.006266 ft3
7 fl-oz 0.007311 ft3
8 fl-oz 0.008355 ft3
9 fl-oz 0.009399 ft3
10 fl-oz 0.01044 ft3
11 fl-oz 0.01149 ft3
12 fl-oz 0.01253 ft3
13 fl-oz 0.01358 ft3
14 fl-oz 0.01462 ft3
15 fl-oz 0.01567 ft3
16 fl-oz 0.01671 ft3
17 fl-oz 0.01775 ft3
18 fl-oz 0.0188 ft3
19 fl-oz 0.01984 ft3
20 fl-oz 0.02089 ft3
21 fl-oz 0.02193 ft3
22 fl-oz 0.02298 ft3
23 fl-oz 0.02402 ft3
24 fl-oz 0.02507 ft3
25 fl-oz 0.02611 ft3
26 fl-oz 0.02715 ft3
27 fl-oz 0.0282 ft3
28 fl-oz 0.02924 ft3
29 fl-oz 0.03029 ft3
30 fl-oz 0.03133 ft3
31 fl-oz 0.03238 ft3
32 fl-oz 0.03342 ft3
33 fl-oz 0.03446 ft3
34 fl-oz 0.03551 ft3
35 fl-oz 0.03655 ft3
36 fl-oz 0.0376 ft3
37 fl-oz 0.03864 ft3
38 fl-oz 0.03969 ft3
39 fl-oz 0.04073 ft3
40 fl-oz 0.04178 ft3
41 fl-oz 0.04282 ft3
42 fl-oz 0.04386 ft3
43 fl-oz 0.04491 ft3
44 fl-oz 0.04595 ft3
45 fl-oz 0.047 ft3
46 fl-oz 0.04804 ft3
47 fl-oz 0.04909 ft3
48 fl-oz 0.05013 ft3
49 fl-oz 0.05117 ft3
50 fl-oz 0.05222 ft3
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao