CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Feet khối sang Ounce

Tên thay thế: Chuyển đổi ft3 thành fl-oz

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Feet khối (ft3) sang âm lượng trong Ounce (fl-oz) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Feet khối (ft3) thành Ounce (fl-oz) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Feet khối giống như:

478753 Ounce

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Ounce đến Feet khối bộ chuyển đổi

Feet Khối cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Feet khối thành Ounce

Chúng tôi biết rằng 1 foot khối giống với 957.5 ounce. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(fl-oz) = Âm lượng(ft3) × 957.5

957.5 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Feet khối thành Ounce

Ví dụ về cách sử dụng công thức Feet khối đến Ounce

Nếu bạn biết công thức Feet khối (ft3) thành Ounce (fl-oz), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 ft3 thành Âm lượng trong ounce.

478753 fl-oz = 500 ft3 × 957.5

Bảng chuyển đổi cho Feet khối thành Ounce

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Foot KhốiOunce
1 ft3 957.5 fl-oz
2 ft3 1915 fl-oz
3 ft3 2873 fl-oz
4 ft3 3830 fl-oz
5 ft3 4788 fl-oz
6 ft3 5745 fl-oz
7 ft3 6703 fl-oz
8 ft3 7660 fl-oz
9 ft3 8618 fl-oz
10 ft3 9575 fl-oz
11 ft3 10533 fl-oz
12 ft3 11490 fl-oz
13 ft3 12448 fl-oz
14 ft3 13405 fl-oz
15 ft3 14363 fl-oz
16 ft3 15320 fl-oz
17 ft3 16278 fl-oz
18 ft3 17235 fl-oz
19 ft3 18193 fl-oz
20 ft3 19150 fl-oz
21 ft3 20108 fl-oz
22 ft3 21065 fl-oz
23 ft3 22023 fl-oz
24 ft3 22980 fl-oz
25 ft3 23938 fl-oz
26 ft3 24895 fl-oz
27 ft3 25853 fl-oz
28 ft3 26810 fl-oz
29 ft3 27768 fl-oz
30 ft3 28725 fl-oz
31 ft3 29683 fl-oz
32 ft3 30640 fl-oz
33 ft3 31598 fl-oz
34 ft3 32555 fl-oz
35 ft3 33513 fl-oz
36 ft3 34470 fl-oz
37 ft3 35428 fl-oz
38 ft3 36385 fl-oz
39 ft3 37343 fl-oz
40 ft3 38300 fl-oz
41 ft3 39258 fl-oz
42 ft3 40215 fl-oz
43 ft3 41173 fl-oz
44 ft3 42130 fl-oz
45 ft3 43088 fl-oz
46 ft3 44045 fl-oz
47 ft3 45003 fl-oz
48 ft3 45960 fl-oz
49 ft3 46918 fl-oz
50 ft3 47875 fl-oz
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao