CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Feet khối sang kilolit

Tên thay thế: Chuyển đổi ft3 thành kl

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Feet khối (ft3) sang âm lượng trong kilolit (kl) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Feet khối (ft3) thành kilolit (kl) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Feet khối giống như:

14.16 kilolit

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: kilolit đến Feet khối bộ chuyển đổi

Feet Khối cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Feet khối thành kilolit

Chúng tôi biết rằng 1 kilolit giống với 35.31 foot khối. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(kl) = Âm lượng(ft3) ÷ 35.31

35.31 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Feet khối thành kilolit

Ví dụ về cách sử dụng công thức Feet khối đến kilolit

Nếu bạn biết công thức Feet khối (ft3) thành kilolit (kl), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 ft3 thành Âm lượng trong kilolit.

14.16 kl = 500 ft3 ÷ 35.31

Bảng chuyển đổi cho Feet khối thành kilolit

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Foot KhốiKilolit
1 ft3 0.02832 kl
2 ft3 0.05663 kl
3 ft3 0.08495 kl
4 ft3 0.1133 kl
5 ft3 0.1416 kl
6 ft3 0.1699 kl
7 ft3 0.1982 kl
8 ft3 0.2265 kl
9 ft3 0.2549 kl
10 ft3 0.2832 kl
11 ft3 0.3115 kl
12 ft3 0.3398 kl
13 ft3 0.3681 kl
14 ft3 0.3964 kl
15 ft3 0.4248 kl
16 ft3 0.4531 kl
17 ft3 0.4814 kl
18 ft3 0.5097 kl
19 ft3 0.538 kl
20 ft3 0.5663 kl
21 ft3 0.5947 kl
22 ft3 0.623 kl
23 ft3 0.6513 kl
24 ft3 0.6796 kl
25 ft3 0.7079 kl
26 ft3 0.7362 kl
27 ft3 0.7646 kl
28 ft3 0.7929 kl
29 ft3 0.8212 kl
30 ft3 0.8495 kl
31 ft3 0.8778 kl
32 ft3 0.9061 kl
33 ft3 0.9345 kl
34 ft3 0.9628 kl
35 ft3 0.9911 kl
36 ft3 1.019 kl
37 ft3 1.048 kl
38 ft3 1.076 kl
39 ft3 1.104 kl
40 ft3 1.133 kl
41 ft3 1.161 kl
42 ft3 1.189 kl
43 ft3 1.218 kl
44 ft3 1.246 kl
45 ft3 1.274 kl
46 ft3 1.303 kl
47 ft3 1.331 kl
48 ft3 1.359 kl
49 ft3 1.388 kl
50 ft3 1.416 kl
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao