CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Feet khối sang Yard khối

Tên thay thế: Chuyển đổi ft3 thành yd3

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Feet khối (ft3) sang âm lượng trong Yard khối (yd3) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Feet khối (ft3) thành Yard khối (yd3) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Feet khối giống như:

18.52 Yard khối

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Yard khối đến Feet khối bộ chuyển đổi

Feet Khối cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Feet khối thành Yard khối

Chúng tôi biết rằng 1 yard khối giống với 27 foot khối. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(yd3) = Âm lượng(ft3) ÷ 27

27 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Feet khối thành Yard khối

Ví dụ về cách sử dụng công thức Feet khối đến Yard khối

Nếu bạn biết công thức Feet khối (ft3) thành Yard khối (yd3), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 ft3 thành Âm lượng trong yard khối.

18.52 yd3 = 500 ft3 ÷ 27

Bảng chuyển đổi cho Feet khối thành Yard khối

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Foot KhốiYard Khối
1 ft3 0.03704 yd3
2 ft3 0.07407 yd3
3 ft3 0.1111 yd3
4 ft3 0.1481 yd3
5 ft3 0.1852 yd3
6 ft3 0.2222 yd3
7 ft3 0.2593 yd3
8 ft3 0.2963 yd3
9 ft3 0.3333 yd3
10 ft3 0.3704 yd3
11 ft3 0.4074 yd3
12 ft3 0.4444 yd3
13 ft3 0.4815 yd3
14 ft3 0.5185 yd3
15 ft3 0.5556 yd3
16 ft3 0.5926 yd3
17 ft3 0.6296 yd3
18 ft3 0.6667 yd3
19 ft3 0.7037 yd3
20 ft3 0.7407 yd3
21 ft3 0.7778 yd3
22 ft3 0.8148 yd3
23 ft3 0.8519 yd3
24 ft3 0.8889 yd3
25 ft3 0.9259 yd3
26 ft3 0.963 yd3
27 ft3 1 yd3
28 ft3 1.037 yd3
29 ft3 1.074 yd3
30 ft3 1.111 yd3
31 ft3 1.148 yd3
32 ft3 1.185 yd3
33 ft3 1.222 yd3
34 ft3 1.259 yd3
35 ft3 1.296 yd3
36 ft3 1.333 yd3
37 ft3 1.37 yd3
38 ft3 1.407 yd3
39 ft3 1.444 yd3
40 ft3 1.481 yd3
41 ft3 1.519 yd3
42 ft3 1.556 yd3
43 ft3 1.593 yd3
44 ft3 1.63 yd3
45 ft3 1.667 yd3
46 ft3 1.704 yd3
47 ft3 1.741 yd3
48 ft3 1.778 yd3
49 ft3 1.815 yd3
50 ft3 1.852 yd3
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao