CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Decilit sang Pint

Tên thay thế: Chuyển đổi dl thành pnt

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Decilit (dl) sang âm lượng trong Pint (pnt) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Decilit (dl) thành Pint (pnt) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Decilit giống như:

105.7 Pint

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Pint đến Decilit bộ chuyển đổi

Decilit cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Decilit thành Pint

Chúng tôi biết rằng 1 pint giống với 4.732 decilit. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(pnt) = Âm lượng(dl) ÷ 4.732

4.732 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Decilit thành Pint

Ví dụ về cách sử dụng công thức Decilit đến Pint

Nếu bạn biết công thức Decilit (dl) thành Pint (pnt), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 dl thành Âm lượng trong pint.

105.7 pnt = 500 dl ÷ 4.732

Bảng chuyển đổi cho Decilit thành Pint

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

DecilitPint
1 dl 0.2113 pnt
2 dl 0.4227 pnt
3 dl 0.634 pnt
4 dl 0.8454 pnt
5 dl 1.057 pnt
6 dl 1.268 pnt
7 dl 1.479 pnt
8 dl 1.691 pnt
9 dl 1.902 pnt
10 dl 2.113 pnt
11 dl 2.325 pnt
12 dl 2.536 pnt
13 dl 2.747 pnt
14 dl 2.959 pnt
15 dl 3.17 pnt
16 dl 3.381 pnt
17 dl 3.593 pnt
18 dl 3.804 pnt
19 dl 4.015 pnt
20 dl 4.227 pnt
21 dl 4.438 pnt
22 dl 4.649 pnt
23 dl 4.861 pnt
24 dl 5.072 pnt
25 dl 5.283 pnt
26 dl 5.495 pnt
27 dl 5.706 pnt
28 dl 5.917 pnt
29 dl 6.129 pnt
30 dl 6.34 pnt
31 dl 6.551 pnt
32 dl 6.763 pnt
33 dl 6.974 pnt
34 dl 7.185 pnt
35 dl 7.397 pnt
36 dl 7.608 pnt
37 dl 7.819 pnt
38 dl 8.031 pnt
39 dl 8.242 pnt
40 dl 8.454 pnt
41 dl 8.665 pnt
42 dl 8.876 pnt
43 dl 9.088 pnt
44 dl 9.299 pnt
45 dl 9.51 pnt
46 dl 9.722 pnt
47 dl 9.933 pnt
48 dl 10.14 pnt
49 dl 10.36 pnt
50 dl 10.57 pnt
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao