CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Decilit sang Gallon

Tên thay thế: Chuyển đổi dl thành gal

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Decilit (dl) sang âm lượng trong Gallon (gal) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Decilit (dl) thành Gallon (gal) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Decilit giống như:

13.21 Gallon

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Gallon đến Decilit bộ chuyển đổi

Decilit cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Decilit thành Gallon

Chúng tôi biết rằng 1 gallon giống với 37.85 decilit. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(gal) = Âm lượng(dl) ÷ 37.85

37.85 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Decilit thành Gallon

Ví dụ về cách sử dụng công thức Decilit đến Gallon

Nếu bạn biết công thức Decilit (dl) thành Gallon (gal), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 dl thành Âm lượng trong gallon.

13.21 gal = 500 dl ÷ 37.85

Bảng chuyển đổi cho Decilit thành Gallon

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

DecilitGallon
1 dl 0.02642 gal
2 dl 0.05283 gal
3 dl 0.07925 gal
4 dl 0.1057 gal
5 dl 0.1321 gal
6 dl 0.1585 gal
7 dl 0.1849 gal
8 dl 0.2113 gal
9 dl 0.2378 gal
10 dl 0.2642 gal
11 dl 0.2906 gal
12 dl 0.317 gal
13 dl 0.3434 gal
14 dl 0.3698 gal
15 dl 0.3963 gal
16 dl 0.4227 gal
17 dl 0.4491 gal
18 dl 0.4755 gal
19 dl 0.5019 gal
20 dl 0.5283 gal
21 dl 0.5548 gal
22 dl 0.5812 gal
23 dl 0.6076 gal
24 dl 0.634 gal
25 dl 0.6604 gal
26 dl 0.6868 gal
27 dl 0.7133 gal
28 dl 0.7397 gal
29 dl 0.7661 gal
30 dl 0.7925 gal
31 dl 0.8189 gal
32 dl 0.8454 gal
33 dl 0.8718 gal
34 dl 0.8982 gal
35 dl 0.9246 gal
36 dl 0.951 gal
37 dl 0.9774 gal
38 dl 1.004 gal
39 dl 1.03 gal
40 dl 1.057 gal
41 dl 1.083 gal
42 dl 1.11 gal
43 dl 1.136 gal
44 dl 1.162 gal
45 dl 1.189 gal
46 dl 1.215 gal
47 dl 1.242 gal
48 dl 1.268 gal
49 dl 1.294 gal
50 dl 1.321 gal
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao