CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Lít sang Muỗng cà phê

Tên thay thế: Chuyển đổi l thành tsp

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Lít (l) sang âm lượng trong Muỗng cà phê (tsp) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Lít (l) thành Muỗng cà phê (tsp) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Lít giống như:

101442 Muỗng cà phê

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Muỗng cà phê đến Lít bộ chuyển đổi

Lít cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Lít thành Muỗng cà phê

Chúng tôi biết rằng 1 lít giống với 202.9 muỗng cà phê. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(tsp) = Âm lượng(l) × 202.9

202.9 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Lít thành Muỗng cà phê

Ví dụ về cách sử dụng công thức Lít đến Muỗng cà phê

Nếu bạn biết công thức Lít (l) thành Muỗng cà phê (tsp), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 l thành Âm lượng trong muỗng cà phê.

101442 tsp = 500 l × 202.9

Bảng chuyển đổi cho Lít thành Muỗng cà phê

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

LítMuỗng Cà Phê
1 l 202.9 tsp
2 l 405.8 tsp
3 l 608.7 tsp
4 l 811.5 tsp
5 l 1014 tsp
6 l 1217 tsp
7 l 1420 tsp
8 l 1623 tsp
9 l 1826 tsp
10 l 2029 tsp
11 l 2232 tsp
12 l 2435 tsp
13 l 2637 tsp
14 l 2840 tsp
15 l 3043 tsp
16 l 3246 tsp
17 l 3449 tsp
18 l 3652 tsp
19 l 3855 tsp
20 l 4058 tsp
21 l 4261 tsp
22 l 4463 tsp
23 l 4666 tsp
24 l 4869 tsp
25 l 5072 tsp
26 l 5275 tsp
27 l 5478 tsp
28 l 5681 tsp
29 l 5884 tsp
30 l 6087 tsp
31 l 6289 tsp
32 l 6492 tsp
33 l 6695 tsp
34 l 6898 tsp
35 l 7101 tsp
36 l 7304 tsp
37 l 7507 tsp
38 l 7710 tsp
39 l 7912 tsp
40 l 8115 tsp
41 l 8318 tsp
42 l 8521 tsp
43 l 8724 tsp
44 l 8927 tsp
45 l 9130 tsp
46 l 9333 tsp
47 l 9536 tsp
48 l 9738 tsp
49 l 9941 tsp
50 l 10144 tsp
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao