CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Lít sang Inch khối

Tên thay thế: Chuyển đổi l thành in3

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Lít (l) sang âm lượng trong Inch khối (in3) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Lít (l) thành Inch khối (in3) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Lít giống như:

30512 Inch khối

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Inch khối đến Lít bộ chuyển đổi

Lít cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Lít thành Inch khối

Chúng tôi biết rằng 1 lít giống với 61.02 inch khối. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(in3) = Âm lượng(l) × 61.02

61.02 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Lít thành Inch khối

Ví dụ về cách sử dụng công thức Lít đến Inch khối

Nếu bạn biết công thức Lít (l) thành Inch khối (in3), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 l thành Âm lượng trong inch khối.

30512 in3 = 500 l × 61.02

Bảng chuyển đổi cho Lít thành Inch khối

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

LítInch Khối
1 l 61.02 in3
2 l 122 in3
3 l 183.1 in3
4 l 244.1 in3
5 l 305.1 in3
6 l 366.1 in3
7 l 427.2 in3
8 l 488.2 in3
9 l 549.2 in3
10 l 610.2 in3
11 l 671.3 in3
12 l 732.3 in3
13 l 793.3 in3
14 l 854.3 in3
15 l 915.4 in3
16 l 976.4 in3
17 l 1037 in3
18 l 1098 in3
19 l 1159 in3
20 l 1220 in3
21 l 1282 in3
22 l 1343 in3
23 l 1404 in3
24 l 1465 in3
25 l 1526 in3
26 l 1587 in3
27 l 1648 in3
28 l 1709 in3
29 l 1770 in3
30 l 1831 in3
31 l 1892 in3
32 l 1953 in3
33 l 2014 in3
34 l 2075 in3
35 l 2136 in3
36 l 2197 in3
37 l 2258 in3
38 l 2319 in3
39 l 2380 in3
40 l 2441 in3
41 l 2502 in3
42 l 2563 in3
43 l 2624 in3
44 l 2685 in3
45 l 2746 in3
46 l 2807 in3
47 l 2868 in3
48 l 2929 in3
49 l 2990 in3
50 l 3051 in3
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao