CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Lít sang Pint

Tên thay thế: Chuyển đổi l thành pnt

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Lít (l) sang âm lượng trong Pint (pnt) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Lít (l) thành Pint (pnt) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Lít giống như:

1057 Pint

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Pint đến Lít bộ chuyển đổi

Lít cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Lít thành Pint

Chúng tôi biết rằng 1 lít giống với 2.113 pint. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(pnt) = Âm lượng(l) × 2.113

2.113 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Lít thành Pint

Ví dụ về cách sử dụng công thức Lít đến Pint

Nếu bạn biết công thức Lít (l) thành Pint (pnt), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 l thành Âm lượng trong pint.

1057 pnt = 500 l × 2.113

Bảng chuyển đổi cho Lít thành Pint

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

LítPint
1 l 2.113 pnt
2 l 4.227 pnt
3 l 6.34 pnt
4 l 8.454 pnt
5 l 10.57 pnt
6 l 12.68 pnt
7 l 14.79 pnt
8 l 16.91 pnt
9 l 19.02 pnt
10 l 21.13 pnt
11 l 23.25 pnt
12 l 25.36 pnt
13 l 27.47 pnt
14 l 29.59 pnt
15 l 31.7 pnt
16 l 33.81 pnt
17 l 35.93 pnt
18 l 38.04 pnt
19 l 40.15 pnt
20 l 42.27 pnt
21 l 44.38 pnt
22 l 46.49 pnt
23 l 48.61 pnt
24 l 50.72 pnt
25 l 52.83 pnt
26 l 54.95 pnt
27 l 57.06 pnt
28 l 59.17 pnt
29 l 61.29 pnt
30 l 63.4 pnt
31 l 65.51 pnt
32 l 67.63 pnt
33 l 69.74 pnt
34 l 71.85 pnt
35 l 73.97 pnt
36 l 76.08 pnt
37 l 78.19 pnt
38 l 80.31 pnt
39 l 82.42 pnt
40 l 84.54 pnt
41 l 86.65 pnt
42 l 88.76 pnt
43 l 90.88 pnt
44 l 92.99 pnt
45 l 95.1 pnt
46 l 97.22 pnt
47 l 99.33 pnt
48 l 101.4 pnt
49 l 103.6 pnt
50 l 105.7 pnt
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao