CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Feet khối trên giờ sang Gallon trên giây

Tên thay thế: Chuyển đổi ft3/h thành gal/s

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Feet khối trên giờ (ft3/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Gallon trên giây (gal/s) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Feet khối trên giờ (ft3/h) thành Gallon trên giây (gal/s) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Feet khối trên giờ giống như:

1.039 Gallon trên giây

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Gallon trên giây đến Feet khối trên giờ bộ chuyển đổi

Feet Khối Trên Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Feet khối trên giờ thành Gallon trên giây

Chúng tôi biết rằng 1 gallon trên giây giống với 481.3 feet khối trên giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(gal/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(ft3/h) ÷ 481.3

481.3 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Feet khối trên giờ thành Gallon trên giây

Ví dụ về cách sử dụng công thức Feet khối trên giờ đến Gallon trên giây

Nếu bạn biết công thức Feet khối trên giờ (ft3/h) thành Gallon trên giây (gal/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 ft3/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong gallon trên giây.

1.039 gal/s = 500 ft3/h ÷ 481.3

Bảng chuyển đổi cho Feet khối trên giờ thành Gallon trên giây

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Feet Khối Trên GiờGallon Trên Giây
1 ft3_h 0.002078 gal_s
2 ft3_h 0.004156 gal_s
3 ft3_h 0.006234 gal_s
4 ft3_h 0.008312 gal_s
5 ft3_h 0.01039 gal_s
6 ft3_h 0.01247 gal_s
7 ft3_h 0.01455 gal_s
8 ft3_h 0.01662 gal_s
9 ft3_h 0.0187 gal_s
10 ft3_h 0.02078 gal_s
11 ft3_h 0.02286 gal_s
12 ft3_h 0.02494 gal_s
13 ft3_h 0.02701 gal_s
14 ft3_h 0.02909 gal_s
15 ft3_h 0.03117 gal_s
16 ft3_h 0.03325 gal_s
17 ft3_h 0.03532 gal_s
18 ft3_h 0.0374 gal_s
19 ft3_h 0.03948 gal_s
20 ft3_h 0.04156 gal_s
21 ft3_h 0.04364 gal_s
22 ft3_h 0.04571 gal_s
23 ft3_h 0.04779 gal_s
24 ft3_h 0.04987 gal_s
25 ft3_h 0.05195 gal_s
26 ft3_h 0.05403 gal_s
27 ft3_h 0.0561 gal_s
28 ft3_h 0.05818 gal_s
29 ft3_h 0.06026 gal_s
30 ft3_h 0.06234 gal_s
31 ft3_h 0.06442 gal_s
32 ft3_h 0.06649 gal_s
33 ft3_h 0.06857 gal_s
34 ft3_h 0.07065 gal_s
35 ft3_h 0.07273 gal_s
36 ft3_h 0.07481 gal_s
37 ft3_h 0.07688 gal_s
38 ft3_h 0.07896 gal_s
39 ft3_h 0.08104 gal_s
40 ft3_h 0.08312 gal_s
41 ft3_h 0.08519 gal_s
42 ft3_h 0.08727 gal_s
43 ft3_h 0.08935 gal_s
44 ft3_h 0.09143 gal_s
45 ft3_h 0.09351 gal_s
46 ft3_h 0.09558 gal_s
47 ft3_h 0.09766 gal_s
48 ft3_h 0.09974 gal_s
49 ft3_h 0.1018 gal_s
50 ft3_h 0.1039 gal_s
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao