CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Feet khối trên giờ sang Mililit trên giây

Tên thay thế: Chuyển đổi ft3/h thành ml/s

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Feet khối trên giờ (ft3/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Mililit trên giây (ml/s) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Feet khối trên giờ (ft3/h) thành Mililit trên giây (ml/s) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Feet khối trên giờ giống như:

3933 Mililit trên giây

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Mililit trên giây đến Feet khối trên giờ bộ chuyển đổi

Feet Khối Trên Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Feet khối trên giờ thành Mililit trên giây

Chúng tôi biết rằng 1 feet khối trên giờ giống với 7.866 mililit trên giây. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(ml/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(ft3/h) × 7.866

7.866 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Feet khối trên giờ thành Mililit trên giây

Ví dụ về cách sử dụng công thức Feet khối trên giờ đến Mililit trên giây

Nếu bạn biết công thức Feet khối trên giờ (ft3/h) thành Mililit trên giây (ml/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 ft3/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong mililit trên giây.

3933 ml/s = 500 ft3/h × 7.866

Bảng chuyển đổi cho Feet khối trên giờ thành Mililit trên giây

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Feet Khối Trên GiờMililit Trên Giây
1 ft3_h 7.866 ml_s
2 ft3_h 15.73 ml_s
3 ft3_h 23.6 ml_s
4 ft3_h 31.46 ml_s
5 ft3_h 39.33 ml_s
6 ft3_h 47.19 ml_s
7 ft3_h 55.06 ml_s
8 ft3_h 62.93 ml_s
9 ft3_h 70.79 ml_s
10 ft3_h 78.66 ml_s
11 ft3_h 86.52 ml_s
12 ft3_h 94.39 ml_s
13 ft3_h 102.3 ml_s
14 ft3_h 110.1 ml_s
15 ft3_h 118 ml_s
16 ft3_h 125.9 ml_s
17 ft3_h 133.7 ml_s
18 ft3_h 141.6 ml_s
19 ft3_h 149.4 ml_s
20 ft3_h 157.3 ml_s
21 ft3_h 165.2 ml_s
22 ft3_h 173 ml_s
23 ft3_h 180.9 ml_s
24 ft3_h 188.8 ml_s
25 ft3_h 196.6 ml_s
26 ft3_h 204.5 ml_s
27 ft3_h 212.4 ml_s
28 ft3_h 220.2 ml_s
29 ft3_h 228.1 ml_s
30 ft3_h 236 ml_s
31 ft3_h 243.8 ml_s
32 ft3_h 251.7 ml_s
33 ft3_h 259.6 ml_s
34 ft3_h 267.4 ml_s
35 ft3_h 275.3 ml_s
36 ft3_h 283.2 ml_s
37 ft3_h 291 ml_s
38 ft3_h 298.9 ml_s
39 ft3_h 306.8 ml_s
40 ft3_h 314.6 ml_s
41 ft3_h 322.5 ml_s
42 ft3_h 330.4 ml_s
43 ft3_h 338.2 ml_s
44 ft3_h 346.1 ml_s
45 ft3_h 354 ml_s
46 ft3_h 361.8 ml_s
47 ft3_h 369.7 ml_s
48 ft3_h 377.6 ml_s
49 ft3_h 385.4 ml_s
50 ft3_h 393.3 ml_s
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao