CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Feet khối trên giờ sang Kilogram trên giây

Tên thay thế: Chuyển đổi ft3/h thành kl/s

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Feet khối trên giờ (ft3/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Kilogram trên giây (kl/s) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Feet khối trên giờ (ft3/h) thành Kilogram trên giây (kl/s) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Feet khối trên giờ giống như:

0.003933 Kilogram trên giây

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Kilogram trên giây đến Feet khối trên giờ bộ chuyển đổi

Feet Khối Trên Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Feet khối trên giờ thành Kilogram trên giây

Chúng tôi biết rằng 1 kilogram trên giây giống với 127133 feet khối trên giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(kl/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(ft3/h) ÷ 127133

127133 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Feet khối trên giờ thành Kilogram trên giây

Ví dụ về cách sử dụng công thức Feet khối trên giờ đến Kilogram trên giây

Nếu bạn biết công thức Feet khối trên giờ (ft3/h) thành Kilogram trên giây (kl/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 ft3/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong kilogram trên giây.

0.003933 kl/s = 500 ft3/h ÷ 127133

Bảng chuyển đổi cho Feet khối trên giờ thành Kilogram trên giây

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Feet Khối Trên GiờKilogram Trên Giây
1 ft3_h 0.000007866 kl_s
2 ft3_h 0.00001573 kl_s
3 ft3_h 0.0000236 kl_s
4 ft3_h 0.00003146 kl_s
5 ft3_h 0.00003933 kl_s
6 ft3_h 0.00004719 kl_s
7 ft3_h 0.00005506 kl_s
8 ft3_h 0.00006293 kl_s
9 ft3_h 0.00007079 kl_s
10 ft3_h 0.00007866 kl_s
11 ft3_h 0.00008652 kl_s
12 ft3_h 0.00009439 kl_s
13 ft3_h 0.0001023 kl_s
14 ft3_h 0.0001101 kl_s
15 ft3_h 0.000118 kl_s
16 ft3_h 0.0001259 kl_s
17 ft3_h 0.0001337 kl_s
18 ft3_h 0.0001416 kl_s
19 ft3_h 0.0001495 kl_s
20 ft3_h 0.0001573 kl_s
21 ft3_h 0.0001652 kl_s
22 ft3_h 0.000173 kl_s
23 ft3_h 0.0001809 kl_s
24 ft3_h 0.0001888 kl_s
25 ft3_h 0.0001966 kl_s
26 ft3_h 0.0002045 kl_s
27 ft3_h 0.0002124 kl_s
28 ft3_h 0.0002202 kl_s
29 ft3_h 0.0002281 kl_s
30 ft3_h 0.000236 kl_s
31 ft3_h 0.0002438 kl_s
32 ft3_h 0.0002517 kl_s
33 ft3_h 0.0002596 kl_s
34 ft3_h 0.0002674 kl_s
35 ft3_h 0.0002753 kl_s
36 ft3_h 0.0002832 kl_s
37 ft3_h 0.000291 kl_s
38 ft3_h 0.0002989 kl_s
39 ft3_h 0.0003068 kl_s
40 ft3_h 0.0003146 kl_s
41 ft3_h 0.0003225 kl_s
42 ft3_h 0.0003304 kl_s
43 ft3_h 0.0003382 kl_s
44 ft3_h 0.0003461 kl_s
45 ft3_h 0.000354 kl_s
46 ft3_h 0.0003618 kl_s
47 ft3_h 0.0003697 kl_s
48 ft3_h 0.0003776 kl_s
49 ft3_h 0.0003854 kl_s
50 ft3_h 0.0003933 kl_s
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao