CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Feet khối trên giờ sang Pint mỗi giây

Tên thay thế: Chuyển đổi ft3/h thành pnt/s

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Feet khối trên giờ (ft3/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Pint mỗi giây (pnt/s) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Feet khối trên giờ (ft3/h) thành Pint mỗi giây (pnt/s) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Feet khối trên giờ giống như:

8.312 Pint mỗi giây

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Pint mỗi giây đến Feet khối trên giờ bộ chuyển đổi

Feet Khối Trên Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Feet khối trên giờ thành Pint mỗi giây

Chúng tôi biết rằng 1 pint mỗi giây giống với 60.16 feet khối trên giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(pnt/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(ft3/h) ÷ 60.16

60.16 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Feet khối trên giờ thành Pint mỗi giây

Ví dụ về cách sử dụng công thức Feet khối trên giờ đến Pint mỗi giây

Nếu bạn biết công thức Feet khối trên giờ (ft3/h) thành Pint mỗi giây (pnt/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 ft3/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong pint mỗi giây.

8.312 pnt/s = 500 ft3/h ÷ 60.16

Bảng chuyển đổi cho Feet khối trên giờ thành Pint mỗi giây

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Feet Khối Trên GiờPint Mỗi Giây
1 ft3_h 0.01662 pnt_s
2 ft3_h 0.03325 pnt_s
3 ft3_h 0.04987 pnt_s
4 ft3_h 0.06649 pnt_s
5 ft3_h 0.08312 pnt_s
6 ft3_h 0.09974 pnt_s
7 ft3_h 0.1164 pnt_s
8 ft3_h 0.133 pnt_s
9 ft3_h 0.1496 pnt_s
10 ft3_h 0.1662 pnt_s
11 ft3_h 0.1829 pnt_s
12 ft3_h 0.1995 pnt_s
13 ft3_h 0.2161 pnt_s
14 ft3_h 0.2327 pnt_s
15 ft3_h 0.2494 pnt_s
16 ft3_h 0.266 pnt_s
17 ft3_h 0.2826 pnt_s
18 ft3_h 0.2992 pnt_s
19 ft3_h 0.3158 pnt_s
20 ft3_h 0.3325 pnt_s
21 ft3_h 0.3491 pnt_s
22 ft3_h 0.3657 pnt_s
23 ft3_h 0.3823 pnt_s
24 ft3_h 0.399 pnt_s
25 ft3_h 0.4156 pnt_s
26 ft3_h 0.4322 pnt_s
27 ft3_h 0.4488 pnt_s
28 ft3_h 0.4655 pnt_s
29 ft3_h 0.4821 pnt_s
30 ft3_h 0.4987 pnt_s
31 ft3_h 0.5153 pnt_s
32 ft3_h 0.5319 pnt_s
33 ft3_h 0.5486 pnt_s
34 ft3_h 0.5652 pnt_s
35 ft3_h 0.5818 pnt_s
36 ft3_h 0.5984 pnt_s
37 ft3_h 0.6151 pnt_s
38 ft3_h 0.6317 pnt_s
39 ft3_h 0.6483 pnt_s
40 ft3_h 0.6649 pnt_s
41 ft3_h 0.6816 pnt_s
42 ft3_h 0.6982 pnt_s
43 ft3_h 0.7148 pnt_s
44 ft3_h 0.7314 pnt_s
45 ft3_h 0.7481 pnt_s
46 ft3_h 0.7647 pnt_s
47 ft3_h 0.7813 pnt_s
48 ft3_h 0.7979 pnt_s
49 ft3_h 0.8145 pnt_s
50 ft3_h 0.8312 pnt_s
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao