CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Feet khối trên giờ sang Pint mỗi giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi ft3/h thành pnt/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Feet khối trên giờ (ft3/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Pint mỗi giờ (pnt/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Feet khối trên giờ (ft3/h) thành Pint mỗi giờ (pnt/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Feet khối trên giờ giống như:

29922 Pint mỗi giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Pint mỗi giờ đến Feet khối trên giờ bộ chuyển đổi

Feet Khối Trên Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Feet khối trên giờ thành Pint mỗi giờ

Chúng tôi biết rằng 1 feet khối trên giờ giống với 59.84 pint mỗi giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(pnt/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(ft3/h) × 59.84

59.84 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Feet khối trên giờ thành Pint mỗi giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Feet khối trên giờ đến Pint mỗi giờ

Nếu bạn biết công thức Feet khối trên giờ (ft3/h) thành Pint mỗi giờ (pnt/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 ft3/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong pint mỗi giờ.

29922 pnt/h = 500 ft3/h × 59.84

Bảng chuyển đổi cho Feet khối trên giờ thành Pint mỗi giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Feet Khối Trên GiờPint Mỗi Giờ
1 ft3_h 59.84 pnt_h
2 ft3_h 119.7 pnt_h
3 ft3_h 179.5 pnt_h
4 ft3_h 239.4 pnt_h
5 ft3_h 299.2 pnt_h
6 ft3_h 359.1 pnt_h
7 ft3_h 418.9 pnt_h
8 ft3_h 478.8 pnt_h
9 ft3_h 538.6 pnt_h
10 ft3_h 598.4 pnt_h
11 ft3_h 658.3 pnt_h
12 ft3_h 718.1 pnt_h
13 ft3_h 778 pnt_h
14 ft3_h 837.8 pnt_h
15 ft3_h 897.7 pnt_h
16 ft3_h 957.5 pnt_h
17 ft3_h 1017 pnt_h
18 ft3_h 1077 pnt_h
19 ft3_h 1137 pnt_h
20 ft3_h 1197 pnt_h
21 ft3_h 1257 pnt_h
22 ft3_h 1317 pnt_h
23 ft3_h 1376 pnt_h
24 ft3_h 1436 pnt_h
25 ft3_h 1496 pnt_h
26 ft3_h 1556 pnt_h
27 ft3_h 1616 pnt_h
28 ft3_h 1676 pnt_h
29 ft3_h 1735 pnt_h
30 ft3_h 1795 pnt_h
31 ft3_h 1855 pnt_h
32 ft3_h 1915 pnt_h
33 ft3_h 1975 pnt_h
34 ft3_h 2035 pnt_h
35 ft3_h 2095 pnt_h
36 ft3_h 2154 pnt_h
37 ft3_h 2214 pnt_h
38 ft3_h 2274 pnt_h
39 ft3_h 2334 pnt_h
40 ft3_h 2394 pnt_h
41 ft3_h 2454 pnt_h
42 ft3_h 2513 pnt_h
43 ft3_h 2573 pnt_h
44 ft3_h 2633 pnt_h
45 ft3_h 2693 pnt_h
46 ft3_h 2753 pnt_h
47 ft3_h 2813 pnt_h
48 ft3_h 2873 pnt_h
49 ft3_h 2932 pnt_h
50 ft3_h 2992 pnt_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao