CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Feet khối trên giờ sang Gallon trên phút

Tên thay thế: Chuyển đổi ft3/h thành gal/min

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Feet khối trên giờ (ft3/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Gallon trên phút (gal/min) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Feet khối trên giờ (ft3/h) thành Gallon trên phút (gal/min) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Feet khối trên giờ giống như:

62.34 Gallon trên phút

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Gallon trên phút đến Feet khối trên giờ bộ chuyển đổi

Feet Khối Trên Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Feet khối trên giờ thành Gallon trên phút

Chúng tôi biết rằng 1 gallon mỗi phút giống với 8.021 feet khối trên giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(gal/min) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(ft3/h) ÷ 8.021

8.021 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Feet khối trên giờ thành Gallon trên phút

Ví dụ về cách sử dụng công thức Feet khối trên giờ đến Gallon trên phút

Nếu bạn biết công thức Feet khối trên giờ (ft3/h) thành Gallon trên phút (gal/min), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 ft3/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong gallon trên phút.

62.34 gal/min = 500 ft3/h ÷ 8.021

Bảng chuyển đổi cho Feet khối trên giờ thành Gallon trên phút

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Feet Khối Trên GiờGallon Mỗi Phút
1 ft3_h 0.1247 gal_min
2 ft3_h 0.2494 gal_min
3 ft3_h 0.374 gal_min
4 ft3_h 0.4987 gal_min
5 ft3_h 0.6234 gal_min
6 ft3_h 0.7481 gal_min
7 ft3_h 0.8727 gal_min
8 ft3_h 0.9974 gal_min
9 ft3_h 1.122 gal_min
10 ft3_h 1.247 gal_min
11 ft3_h 1.371 gal_min
12 ft3_h 1.496 gal_min
13 ft3_h 1.621 gal_min
14 ft3_h 1.745 gal_min
15 ft3_h 1.87 gal_min
16 ft3_h 1.995 gal_min
17 ft3_h 2.119 gal_min
18 ft3_h 2.244 gal_min
19 ft3_h 2.369 gal_min
20 ft3_h 2.494 gal_min
21 ft3_h 2.618 gal_min
22 ft3_h 2.743 gal_min
23 ft3_h 2.868 gal_min
24 ft3_h 2.992 gal_min
25 ft3_h 3.117 gal_min
26 ft3_h 3.242 gal_min
27 ft3_h 3.366 gal_min
28 ft3_h 3.491 gal_min
29 ft3_h 3.616 gal_min
30 ft3_h 3.74 gal_min
31 ft3_h 3.865 gal_min
32 ft3_h 3.99 gal_min
33 ft3_h 4.114 gal_min
34 ft3_h 4.239 gal_min
35 ft3_h 4.364 gal_min
36 ft3_h 4.488 gal_min
37 ft3_h 4.613 gal_min
38 ft3_h 4.738 gal_min
39 ft3_h 4.862 gal_min
40 ft3_h 4.987 gal_min
41 ft3_h 5.112 gal_min
42 ft3_h 5.236 gal_min
43 ft3_h 5.361 gal_min
44 ft3_h 5.486 gal_min
45 ft3_h 5.61 gal_min
46 ft3_h 5.735 gal_min
47 ft3_h 5.86 gal_min
48 ft3_h 5.984 gal_min
49 ft3_h 6.109 gal_min
50 ft3_h 6.234 gal_min
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao