CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Feet khối trên giờ sang Ounce mỗi phút

Tên thay thế: Chuyển đổi ft3/h thành fl-oz/min

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Feet khối trên giờ (ft3/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Ounce mỗi phút (fl-oz/min) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Feet khối trên giờ (ft3/h) thành Ounce mỗi phút (fl-oz/min) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Feet khối trên giờ giống như:

7979 Ounce mỗi phút

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Ounce mỗi phút đến Feet khối trên giờ bộ chuyển đổi

Feet Khối Trên Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Feet khối trên giờ thành Ounce mỗi phút

Chúng tôi biết rằng 1 feet khối trên giờ giống với 15.96 ounce mỗi phút. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(fl-oz/min) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(ft3/h) × 15.96

15.96 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Feet khối trên giờ thành Ounce mỗi phút

Ví dụ về cách sử dụng công thức Feet khối trên giờ đến Ounce mỗi phút

Nếu bạn biết công thức Feet khối trên giờ (ft3/h) thành Ounce mỗi phút (fl-oz/min), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 ft3/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong ounce mỗi phút.

7979 fl-oz/min = 500 ft3/h × 15.96

Bảng chuyển đổi cho Feet khối trên giờ thành Ounce mỗi phút

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Feet Khối Trên GiờOunce Mỗi Phút
1 ft3_h 15.96 fl-oz_min
2 ft3_h 31.92 fl-oz_min
3 ft3_h 47.88 fl-oz_min
4 ft3_h 63.83 fl-oz_min
5 ft3_h 79.79 fl-oz_min
6 ft3_h 95.75 fl-oz_min
7 ft3_h 111.7 fl-oz_min
8 ft3_h 127.7 fl-oz_min
9 ft3_h 143.6 fl-oz_min
10 ft3_h 159.6 fl-oz_min
11 ft3_h 175.5 fl-oz_min
12 ft3_h 191.5 fl-oz_min
13 ft3_h 207.5 fl-oz_min
14 ft3_h 223.4 fl-oz_min
15 ft3_h 239.4 fl-oz_min
16 ft3_h 255.3 fl-oz_min
17 ft3_h 271.3 fl-oz_min
18 ft3_h 287.3 fl-oz_min
19 ft3_h 303.2 fl-oz_min
20 ft3_h 319.2 fl-oz_min
21 ft3_h 335.1 fl-oz_min
22 ft3_h 351.1 fl-oz_min
23 ft3_h 367 fl-oz_min
24 ft3_h 383 fl-oz_min
25 ft3_h 399 fl-oz_min
26 ft3_h 414.9 fl-oz_min
27 ft3_h 430.9 fl-oz_min
28 ft3_h 446.8 fl-oz_min
29 ft3_h 462.8 fl-oz_min
30 ft3_h 478.8 fl-oz_min
31 ft3_h 494.7 fl-oz_min
32 ft3_h 510.7 fl-oz_min
33 ft3_h 526.6 fl-oz_min
34 ft3_h 542.6 fl-oz_min
35 ft3_h 558.5 fl-oz_min
36 ft3_h 574.5 fl-oz_min
37 ft3_h 590.5 fl-oz_min
38 ft3_h 606.4 fl-oz_min
39 ft3_h 622.4 fl-oz_min
40 ft3_h 638.3 fl-oz_min
41 ft3_h 654.3 fl-oz_min
42 ft3_h 670.3 fl-oz_min
43 ft3_h 686.2 fl-oz_min
44 ft3_h 702.2 fl-oz_min
45 ft3_h 718.1 fl-oz_min
46 ft3_h 734.1 fl-oz_min
47 ft3_h 750 fl-oz_min
48 ft3_h 766 fl-oz_min
49 ft3_h 782 fl-oz_min
50 ft3_h 797.9 fl-oz_min
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao