CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Feet khối trên giờ sang Centimet trên giây

Tên thay thế: Chuyển đổi ft3/h thành cl/s

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Feet khối trên giờ (ft3/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Centimet trên giây (cl/s) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Feet khối trên giờ (ft3/h) thành Centimet trên giây (cl/s) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Feet khối trên giờ giống như:

393.3 Centimet trên giây

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Centimet trên giây đến Feet khối trên giờ bộ chuyển đổi

Feet Khối Trên Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Feet khối trên giờ thành Centimet trên giây

Chúng tôi biết rằng 1 centilit trên giây giống với 1.271 feet khối trên giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(cl/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(ft3/h) ÷ 1.271

1.271 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Feet khối trên giờ thành Centimet trên giây

Ví dụ về cách sử dụng công thức Feet khối trên giờ đến Centimet trên giây

Nếu bạn biết công thức Feet khối trên giờ (ft3/h) thành Centimet trên giây (cl/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 ft3/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong centimet trên giây.

393.3 cl/s = 500 ft3/h ÷ 1.271

Bảng chuyển đổi cho Feet khối trên giờ thành Centimet trên giây

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Feet Khối Trên GiờCentilit Trên Giây
1 ft3_h 0.7866 cl_s
2 ft3_h 1.573 cl_s
3 ft3_h 2.36 cl_s
4 ft3_h 3.146 cl_s
5 ft3_h 3.933 cl_s
6 ft3_h 4.719 cl_s
7 ft3_h 5.506 cl_s
8 ft3_h 6.293 cl_s
9 ft3_h 7.079 cl_s
10 ft3_h 7.866 cl_s
11 ft3_h 8.652 cl_s
12 ft3_h 9.439 cl_s
13 ft3_h 10.23 cl_s
14 ft3_h 11.01 cl_s
15 ft3_h 11.8 cl_s
16 ft3_h 12.59 cl_s
17 ft3_h 13.37 cl_s
18 ft3_h 14.16 cl_s
19 ft3_h 14.94 cl_s
20 ft3_h 15.73 cl_s
21 ft3_h 16.52 cl_s
22 ft3_h 17.3 cl_s
23 ft3_h 18.09 cl_s
24 ft3_h 18.88 cl_s
25 ft3_h 19.66 cl_s
26 ft3_h 20.45 cl_s
27 ft3_h 21.24 cl_s
28 ft3_h 22.02 cl_s
29 ft3_h 22.81 cl_s
30 ft3_h 23.6 cl_s
31 ft3_h 24.38 cl_s
32 ft3_h 25.17 cl_s
33 ft3_h 25.96 cl_s
34 ft3_h 26.74 cl_s
35 ft3_h 27.53 cl_s
36 ft3_h 28.32 cl_s
37 ft3_h 29.1 cl_s
38 ft3_h 29.89 cl_s
39 ft3_h 30.68 cl_s
40 ft3_h 31.46 cl_s
41 ft3_h 32.25 cl_s
42 ft3_h 33.04 cl_s
43 ft3_h 33.82 cl_s
44 ft3_h 34.61 cl_s
45 ft3_h 35.4 cl_s
46 ft3_h 36.18 cl_s
47 ft3_h 36.97 cl_s
48 ft3_h 37.76 cl_s
49 ft3_h 38.54 cl_s
50 ft3_h 39.33 cl_s
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao