CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Feet khối trên giờ sang Tách mỗi giây

Tên thay thế: Chuyển đổi ft3/h thành cup/s

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Feet khối trên giờ (ft3/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Tách mỗi giây (cup/s) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Feet khối trên giờ (ft3/h) thành Tách mỗi giây (cup/s) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Feet khối trên giờ giống như:

16.62 Tách mỗi giây

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Tách mỗi giây đến Feet khối trên giờ bộ chuyển đổi

Feet Khối Trên Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Feet khối trên giờ thành Tách mỗi giây

Chúng tôi biết rằng 1 tách mỗi giây giống với 30.08 feet khối trên giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(cup/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(ft3/h) ÷ 30.08

30.08 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Feet khối trên giờ thành Tách mỗi giây

Ví dụ về cách sử dụng công thức Feet khối trên giờ đến Tách mỗi giây

Nếu bạn biết công thức Feet khối trên giờ (ft3/h) thành Tách mỗi giây (cup/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 ft3/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong tách mỗi giây.

16.62 cup/s = 500 ft3/h ÷ 30.08

Bảng chuyển đổi cho Feet khối trên giờ thành Tách mỗi giây

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Feet Khối Trên GiờTách Mỗi Giây
1 ft3_h 0.03325 cup_s
2 ft3_h 0.06649 cup_s
3 ft3_h 0.09974 cup_s
4 ft3_h 0.133 cup_s
5 ft3_h 0.1662 cup_s
6 ft3_h 0.1995 cup_s
7 ft3_h 0.2327 cup_s
8 ft3_h 0.266 cup_s
9 ft3_h 0.2992 cup_s
10 ft3_h 0.3325 cup_s
11 ft3_h 0.3657 cup_s
12 ft3_h 0.399 cup_s
13 ft3_h 0.4322 cup_s
14 ft3_h 0.4655 cup_s
15 ft3_h 0.4987 cup_s
16 ft3_h 0.5319 cup_s
17 ft3_h 0.5652 cup_s
18 ft3_h 0.5984 cup_s
19 ft3_h 0.6317 cup_s
20 ft3_h 0.6649 cup_s
21 ft3_h 0.6982 cup_s
22 ft3_h 0.7314 cup_s
23 ft3_h 0.7647 cup_s
24 ft3_h 0.7979 cup_s
25 ft3_h 0.8312 cup_s
26 ft3_h 0.8644 cup_s
27 ft3_h 0.8977 cup_s
28 ft3_h 0.9309 cup_s
29 ft3_h 0.9642 cup_s
30 ft3_h 0.9974 cup_s
31 ft3_h 1.031 cup_s
32 ft3_h 1.064 cup_s
33 ft3_h 1.097 cup_s
34 ft3_h 1.13 cup_s
35 ft3_h 1.164 cup_s
36 ft3_h 1.197 cup_s
37 ft3_h 1.23 cup_s
38 ft3_h 1.263 cup_s
39 ft3_h 1.297 cup_s
40 ft3_h 1.33 cup_s
41 ft3_h 1.363 cup_s
42 ft3_h 1.396 cup_s
43 ft3_h 1.43 cup_s
44 ft3_h 1.463 cup_s
45 ft3_h 1.496 cup_s
46 ft3_h 1.529 cup_s
47 ft3_h 1.563 cup_s
48 ft3_h 1.596 cup_s
49 ft3_h 1.629 cup_s
50 ft3_h 1.662 cup_s
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao