CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Gallon trên giây sang Feet khối trên giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi gal/s thành ft3/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Gallon trên giây (gal/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Feet khối trên giờ (ft3/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Gallon trên giây (gal/s) thành Feet khối trên giờ (ft3/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Gallon trên giây giống như:

240625 Feet khối trên giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Feet khối trên giờ đến Gallon trên giây bộ chuyển đổi

Gallon Trên Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Gallon trên giây thành Feet khối trên giờ

Chúng tôi biết rằng 1 gallon trên giây giống với 481.3 feet khối trên giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(ft3/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(gal/s) × 481.3

481.3 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Gallon trên giây thành Feet khối trên giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Gallon trên giây đến Feet khối trên giờ

Nếu bạn biết công thức Gallon trên giây (gal/s) thành Feet khối trên giờ (ft3/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 gal/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong feet khối trên giờ.

240625 ft3/h = 500 gal/s × 481.3

Bảng chuyển đổi cho Gallon trên giây thành Feet khối trên giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Gallon Trên GiâyFeet Khối Trên Giờ
1 gal_s 481.3 ft3_h
2 gal_s 962.5 ft3_h
3 gal_s 1444 ft3_h
4 gal_s 1925 ft3_h
5 gal_s 2406 ft3_h
6 gal_s 2888 ft3_h
7 gal_s 3369 ft3_h
8 gal_s 3850 ft3_h
9 gal_s 4331 ft3_h
10 gal_s 4813 ft3_h
11 gal_s 5294 ft3_h
12 gal_s 5775 ft3_h
13 gal_s 6256 ft3_h
14 gal_s 6738 ft3_h
15 gal_s 7219 ft3_h
16 gal_s 7700 ft3_h
17 gal_s 8181 ft3_h
18 gal_s 8663 ft3_h
19 gal_s 9144 ft3_h
20 gal_s 9625 ft3_h
21 gal_s 10106 ft3_h
22 gal_s 10588 ft3_h
23 gal_s 11069 ft3_h
24 gal_s 11550 ft3_h
25 gal_s 12031 ft3_h
26 gal_s 12513 ft3_h
27 gal_s 12994 ft3_h
28 gal_s 13475 ft3_h
29 gal_s 13956 ft3_h
30 gal_s 14438 ft3_h
31 gal_s 14919 ft3_h
32 gal_s 15400 ft3_h
33 gal_s 15881 ft3_h
34 gal_s 16363 ft3_h
35 gal_s 16844 ft3_h
36 gal_s 17325 ft3_h
37 gal_s 17806 ft3_h
38 gal_s 18288 ft3_h
39 gal_s 18769 ft3_h
40 gal_s 19250 ft3_h
41 gal_s 19731 ft3_h
42 gal_s 20213 ft3_h
43 gal_s 20694 ft3_h
44 gal_s 21175 ft3_h
45 gal_s 21656 ft3_h
46 gal_s 22138 ft3_h
47 gal_s 22619 ft3_h
48 gal_s 23100 ft3_h
49 gal_s 23581 ft3_h
50 gal_s 24063 ft3_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao