CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Gallon trên giây sang Feet khối trên phút

Tên thay thế: Chuyển đổi gal/s thành ft3/min

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Gallon trên giây (gal/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Feet khối trên phút (ft3/min) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Gallon trên giây (gal/s) thành Feet khối trên phút (ft3/min) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Gallon trên giây giống như:

4010 Feet khối trên phút

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Feet khối trên phút đến Gallon trên giây bộ chuyển đổi

Gallon Trên Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Gallon trên giây thành Feet khối trên phút

Chúng tôi biết rằng 1 gallon trên giây giống với 8.021 foot khối trên phút. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(ft3/min) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(gal/s) × 8.021

8.021 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Gallon trên giây thành Feet khối trên phút

Ví dụ về cách sử dụng công thức Gallon trên giây đến Feet khối trên phút

Nếu bạn biết công thức Gallon trên giây (gal/s) thành Feet khối trên phút (ft3/min), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 gal/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong feet khối trên phút.

4010 ft3/min = 500 gal/s × 8.021

Bảng chuyển đổi cho Gallon trên giây thành Feet khối trên phút

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Gallon Trên GiâyFoot Khối Trên Phút
1 gal_s 8.021 ft3_min
2 gal_s 16.04 ft3_min
3 gal_s 24.06 ft3_min
4 gal_s 32.08 ft3_min
5 gal_s 40.1 ft3_min
6 gal_s 48.13 ft3_min
7 gal_s 56.15 ft3_min
8 gal_s 64.17 ft3_min
9 gal_s 72.19 ft3_min
10 gal_s 80.21 ft3_min
11 gal_s 88.23 ft3_min
12 gal_s 96.25 ft3_min
13 gal_s 104.3 ft3_min
14 gal_s 112.3 ft3_min
15 gal_s 120.3 ft3_min
16 gal_s 128.3 ft3_min
17 gal_s 136.4 ft3_min
18 gal_s 144.4 ft3_min
19 gal_s 152.4 ft3_min
20 gal_s 160.4 ft3_min
21 gal_s 168.4 ft3_min
22 gal_s 176.5 ft3_min
23 gal_s 184.5 ft3_min
24 gal_s 192.5 ft3_min
25 gal_s 200.5 ft3_min
26 gal_s 208.5 ft3_min
27 gal_s 216.6 ft3_min
28 gal_s 224.6 ft3_min
29 gal_s 232.6 ft3_min
30 gal_s 240.6 ft3_min
31 gal_s 248.6 ft3_min
32 gal_s 256.7 ft3_min
33 gal_s 264.7 ft3_min
34 gal_s 272.7 ft3_min
35 gal_s 280.7 ft3_min
36 gal_s 288.8 ft3_min
37 gal_s 296.8 ft3_min
38 gal_s 304.8 ft3_min
39 gal_s 312.8 ft3_min
40 gal_s 320.8 ft3_min
41 gal_s 328.9 ft3_min
42 gal_s 336.9 ft3_min
43 gal_s 344.9 ft3_min
44 gal_s 352.9 ft3_min
45 gal_s 360.9 ft3_min
46 gal_s 369 ft3_min
47 gal_s 377 ft3_min
48 gal_s 385 ft3_min
49 gal_s 393 ft3_min
50 gal_s 401 ft3_min
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao