CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Muỗng canh sang Mét khối

Tên thay thế: Chuyển đổi Tbs thành m3

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Muỗng canh (Tbs) sang âm lượng trong Mét khối (m3) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Muỗng canh (Tbs) thành Mét khối (m3) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Muỗng canh giống như:

0.007393 Mét khối

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Mét khối đến Muỗng canh bộ chuyển đổi

Muỗng Canh cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Muỗng canh thành Mét khối

Chúng tôi biết rằng 1 mét khối giống với 67628 muỗng canh. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(m3) = Âm lượng(Tbs) ÷ 67628

67628 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Muỗng canh thành Mét khối

Ví dụ về cách sử dụng công thức Muỗng canh đến Mét khối

Nếu bạn biết công thức Muỗng canh (Tbs) thành Mét khối (m3), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 Tbs thành Âm lượng trong mét khối.

0.007393 m3 = 500 Tbs ÷ 67628

Bảng chuyển đổi cho Muỗng canh thành Mét khối

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Muỗng CanhMét Khối
1 tbs 0.00001479 m3
2 tbs 0.00002957 m3
3 tbs 0.00004436 m3
4 tbs 0.00005915 m3
5 tbs 0.00007393 m3
6 tbs 0.00008872 m3
7 tbs 0.0001035 m3
8 tbs 0.0001183 m3
9 tbs 0.0001331 m3
10 tbs 0.0001479 m3
11 tbs 0.0001627 m3
12 tbs 0.0001774 m3
13 tbs 0.0001922 m3
14 tbs 0.000207 m3
15 tbs 0.0002218 m3
16 tbs 0.0002366 m3
17 tbs 0.0002514 m3
18 tbs 0.0002662 m3
19 tbs 0.0002809 m3
20 tbs 0.0002957 m3
21 tbs 0.0003105 m3
22 tbs 0.0003253 m3
23 tbs 0.0003401 m3
24 tbs 0.0003549 m3
25 tbs 0.0003697 m3
26 tbs 0.0003845 m3
27 tbs 0.0003992 m3
28 tbs 0.000414 m3
29 tbs 0.0004288 m3
30 tbs 0.0004436 m3
31 tbs 0.0004584 m3
32 tbs 0.0004732 m3
33 tbs 0.000488 m3
34 tbs 0.0005028 m3
35 tbs 0.0005175 m3
36 tbs 0.0005323 m3
37 tbs 0.0005471 m3
38 tbs 0.0005619 m3
39 tbs 0.0005767 m3
40 tbs 0.0005915 m3
41 tbs 0.0006063 m3
42 tbs 0.000621 m3
43 tbs 0.0006358 m3
44 tbs 0.0006506 m3
45 tbs 0.0006654 m3
46 tbs 0.0006802 m3
47 tbs 0.000695 m3
48 tbs 0.0007098 m3
49 tbs 0.0007246 m3
50 tbs 0.0007393 m3
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao