Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Muỗng canh (Tbs) sang âm lượng trong Gallon (gal) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Muỗng canh (Tbs) thành Gallon (gal) để bạn tiện theo dõi.
500 Muỗng canh giống như:
1.953 GallonNếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Gallon đến Muỗng canh bộ chuyển đổi
Muỗng Canh cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 gallon giống với 256 muỗng canh. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
Âm lượng(gal) = Âm lượng(Tbs) ÷ 256
256 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Muỗng canh (Tbs) thành Gallon (gal), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 Tbs thành Âm lượng trong gallon.
1.953 gal = 500 Tbs ÷ 256
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Muỗng Canh | Gallon |
---|---|
1 tbs | 0.003906 gal |
2 tbs | 0.007813 gal |
3 tbs | 0.01172 gal |
4 tbs | 0.01563 gal |
5 tbs | 0.01953 gal |
6 tbs | 0.02344 gal |
7 tbs | 0.02734 gal |
8 tbs | 0.03125 gal |
9 tbs | 0.03516 gal |
10 tbs | 0.03906 gal |
11 tbs | 0.04297 gal |
12 tbs | 0.04688 gal |
13 tbs | 0.05078 gal |
14 tbs | 0.05469 gal |
15 tbs | 0.05859 gal |
16 tbs | 0.0625 gal |
17 tbs | 0.06641 gal |
18 tbs | 0.07031 gal |
19 tbs | 0.07422 gal |
20 tbs | 0.07813 gal |
21 tbs | 0.08203 gal |
22 tbs | 0.08594 gal |
23 tbs | 0.08984 gal |
24 tbs | 0.09375 gal |
25 tbs | 0.09766 gal |
26 tbs | 0.1016 gal |
27 tbs | 0.1055 gal |
28 tbs | 0.1094 gal |
29 tbs | 0.1133 gal |
30 tbs | 0.1172 gal |
31 tbs | 0.1211 gal |
32 tbs | 0.125 gal |
33 tbs | 0.1289 gal |
34 tbs | 0.1328 gal |
35 tbs | 0.1367 gal |
36 tbs | 0.1406 gal |
37 tbs | 0.1445 gal |
38 tbs | 0.1484 gal |
39 tbs | 0.1523 gal |
40 tbs | 0.1563 gal |
41 tbs | 0.1602 gal |
42 tbs | 0.1641 gal |
43 tbs | 0.168 gal |
44 tbs | 0.1719 gal |
45 tbs | 0.1758 gal |
46 tbs | 0.1797 gal |
47 tbs | 0.1836 gal |
48 tbs | 0.1875 gal |
49 tbs | 0.1914 gal |
50 tbs | 0.1953 gal |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao