CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Muỗng canh sang Feet khối

Tên thay thế: Chuyển đổi Tbs thành ft3

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Muỗng canh (Tbs) sang âm lượng trong Feet khối (ft3) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Muỗng canh (Tbs) thành Feet khối (ft3) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Muỗng canh giống như:

0.2611 Feet khối

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Feet khối đến Muỗng canh bộ chuyển đổi

Muỗng Canh cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Muỗng canh thành Feet khối

Chúng tôi biết rằng 1 foot khối giống với 1915 muỗng canh. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(ft3) = Âm lượng(Tbs) ÷ 1915

1915 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Muỗng canh thành Feet khối

Ví dụ về cách sử dụng công thức Muỗng canh đến Feet khối

Nếu bạn biết công thức Muỗng canh (Tbs) thành Feet khối (ft3), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 Tbs thành Âm lượng trong feet khối.

0.2611 ft3 = 500 Tbs ÷ 1915

Bảng chuyển đổi cho Muỗng canh thành Feet khối

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Muỗng CanhFoot Khối
1 tbs 0.0005222 ft3
2 tbs 0.001044 ft3
3 tbs 0.001567 ft3
4 tbs 0.002089 ft3
5 tbs 0.002611 ft3
6 tbs 0.003133 ft3
7 tbs 0.003655 ft3
8 tbs 0.004178 ft3
9 tbs 0.0047 ft3
10 tbs 0.005222 ft3
11 tbs 0.005744 ft3
12 tbs 0.006266 ft3
13 tbs 0.006788 ft3
14 tbs 0.007311 ft3
15 tbs 0.007833 ft3
16 tbs 0.008355 ft3
17 tbs 0.008877 ft3
18 tbs 0.009399 ft3
19 tbs 0.009922 ft3
20 tbs 0.01044 ft3
21 tbs 0.01097 ft3
22 tbs 0.01149 ft3
23 tbs 0.01201 ft3
24 tbs 0.01253 ft3
25 tbs 0.01305 ft3
26 tbs 0.01358 ft3
27 tbs 0.0141 ft3
28 tbs 0.01462 ft3
29 tbs 0.01514 ft3
30 tbs 0.01567 ft3
31 tbs 0.01619 ft3
32 tbs 0.01671 ft3
33 tbs 0.01723 ft3
34 tbs 0.01775 ft3
35 tbs 0.01828 ft3
36 tbs 0.0188 ft3
37 tbs 0.01932 ft3
38 tbs 0.01984 ft3
39 tbs 0.02037 ft3
40 tbs 0.02089 ft3
41 tbs 0.02141 ft3
42 tbs 0.02193 ft3
43 tbs 0.02245 ft3
44 tbs 0.02298 ft3
45 tbs 0.0235 ft3
46 tbs 0.02402 ft3
47 tbs 0.02454 ft3
48 tbs 0.02507 ft3
49 tbs 0.02559 ft3
50 tbs 0.02611 ft3
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao