CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Muỗng canh sang Kilomet khối

Tên thay thế: Chuyển đổi Tbs thành km3

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Muỗng canh (Tbs) sang âm lượng trong Kilomet khối (km3) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Muỗng canh (Tbs) thành Kilomet khối (km3) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Muỗng canh giống như:

0 Kilomet khối

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Kilomet khối đến Muỗng canh bộ chuyển đổi

Muỗng Canh cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Muỗng canh thành Kilomet khối

Chúng tôi biết rằng 1 kilomet khối giống với 67628045200000 muỗng canh. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(km3) = Âm lượng(Tbs) ÷ 67628045200000

67628045200000 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Muỗng canh thành Kilomet khối

Ví dụ về cách sử dụng công thức Muỗng canh đến Kilomet khối

Nếu bạn biết công thức Muỗng canh (Tbs) thành Kilomet khối (km3), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 Tbs thành Âm lượng trong kilomet khối.

7.393e-12 km3 = 500 Tbs ÷ 67628045200000

Bảng chuyển đổi cho Muỗng canh thành Kilomet khối

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Muỗng CanhKilomet Khối
1 tbs 0 km3
2 tbs 0 km3
3 tbs 0 km3
4 tbs 0 km3
5 tbs 0 km3
6 tbs 0 km3
7 tbs 0 km3
8 tbs 0 km3
9 tbs 0 km3
10 tbs 0 km3
11 tbs 0 km3
12 tbs 0 km3
13 tbs 0 km3
14 tbs 0 km3
15 tbs 0 km3
16 tbs 0 km3
17 tbs 0 km3
18 tbs 0 km3
19 tbs 0 km3
20 tbs 0 km3
21 tbs 0 km3
22 tbs 0 km3
23 tbs 0 km3
24 tbs 0 km3
25 tbs 0 km3
26 tbs 0 km3
27 tbs 0 km3
28 tbs 0 km3
29 tbs 0 km3
30 tbs 0 km3
31 tbs 0 km3
32 tbs 0 km3
33 tbs 0 km3
34 tbs 0 km3
35 tbs 0 km3
36 tbs 0 km3
37 tbs 0 km3
38 tbs 0 km3
39 tbs 0 km3
40 tbs 0 km3
41 tbs 0 km3
42 tbs 0 km3
43 tbs 0 km3
44 tbs 0 km3
45 tbs 0 km3
46 tbs 0 km3
47 tbs 0 km3
48 tbs 0 km3
49 tbs 0 km3
50 tbs 0 km3
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao