Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Muỗng canh (Tbs) sang âm lượng trong Inch khối (in3) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Muỗng canh (Tbs) thành Inch khối (in3) để bạn tiện theo dõi.
500 Muỗng canh giống như:
451.2 Inch khốiNếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Inch khối đến Muỗng canh bộ chuyển đổi
Muỗng Canh cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 inch khối giống với 1.108 muỗng canh. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
Âm lượng(in3) = Âm lượng(Tbs) ÷ 1.108
1.108 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Muỗng canh (Tbs) thành Inch khối (in3), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 Tbs thành Âm lượng trong inch khối.
451.2 in3 = 500 Tbs ÷ 1.108
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Muỗng Canh | Inch Khối |
---|---|
1 tbs | 0.9023 in3 |
2 tbs | 1.805 in3 |
3 tbs | 2.707 in3 |
4 tbs | 3.609 in3 |
5 tbs | 4.512 in3 |
6 tbs | 5.414 in3 |
7 tbs | 6.316 in3 |
8 tbs | 7.219 in3 |
9 tbs | 8.121 in3 |
10 tbs | 9.023 in3 |
11 tbs | 9.926 in3 |
12 tbs | 10.83 in3 |
13 tbs | 11.73 in3 |
14 tbs | 12.63 in3 |
15 tbs | 13.54 in3 |
16 tbs | 14.44 in3 |
17 tbs | 15.34 in3 |
18 tbs | 16.24 in3 |
19 tbs | 17.14 in3 |
20 tbs | 18.05 in3 |
21 tbs | 18.95 in3 |
22 tbs | 19.85 in3 |
23 tbs | 20.75 in3 |
24 tbs | 21.66 in3 |
25 tbs | 22.56 in3 |
26 tbs | 23.46 in3 |
27 tbs | 24.36 in3 |
28 tbs | 25.27 in3 |
29 tbs | 26.17 in3 |
30 tbs | 27.07 in3 |
31 tbs | 27.97 in3 |
32 tbs | 28.88 in3 |
33 tbs | 29.78 in3 |
34 tbs | 30.68 in3 |
35 tbs | 31.58 in3 |
36 tbs | 32.48 in3 |
37 tbs | 33.39 in3 |
38 tbs | 34.29 in3 |
39 tbs | 35.19 in3 |
40 tbs | 36.09 in3 |
41 tbs | 37 in3 |
42 tbs | 37.9 in3 |
43 tbs | 38.8 in3 |
44 tbs | 39.7 in3 |
45 tbs | 40.61 in3 |
46 tbs | 41.51 in3 |
47 tbs | 42.41 in3 |
48 tbs | 43.31 in3 |
49 tbs | 44.22 in3 |
50 tbs | 45.12 in3 |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao