CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Muỗng canh sang Centilit

Tên thay thế: Chuyển đổi Tbs thành cl

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Muỗng canh (Tbs) sang âm lượng trong Centilit (cl) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Muỗng canh (Tbs) thành Centilit (cl) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Muỗng canh giống như:

739.3 Centilit

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Centilit đến Muỗng canh bộ chuyển đổi

Muỗng Canh cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Muỗng canh thành Centilit

Chúng tôi biết rằng 1 muỗng canh giống với 1.479 centilit. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(cl) = Âm lượng(Tbs) × 1.479

1.479 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Muỗng canh thành Centilit

Ví dụ về cách sử dụng công thức Muỗng canh đến Centilit

Nếu bạn biết công thức Muỗng canh (Tbs) thành Centilit (cl), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 Tbs thành Âm lượng trong centilit.

739.3 cl = 500 Tbs × 1.479

Bảng chuyển đổi cho Muỗng canh thành Centilit

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Muỗng CanhCentilit
1 tbs 1.479 cl
2 tbs 2.957 cl
3 tbs 4.436 cl
4 tbs 5.915 cl
5 tbs 7.393 cl
6 tbs 8.872 cl
7 tbs 10.35 cl
8 tbs 11.83 cl
9 tbs 13.31 cl
10 tbs 14.79 cl
11 tbs 16.27 cl
12 tbs 17.74 cl
13 tbs 19.22 cl
14 tbs 20.7 cl
15 tbs 22.18 cl
16 tbs 23.66 cl
17 tbs 25.14 cl
18 tbs 26.62 cl
19 tbs 28.09 cl
20 tbs 29.57 cl
21 tbs 31.05 cl
22 tbs 32.53 cl
23 tbs 34.01 cl
24 tbs 35.49 cl
25 tbs 36.97 cl
26 tbs 38.45 cl
27 tbs 39.92 cl
28 tbs 41.4 cl
29 tbs 42.88 cl
30 tbs 44.36 cl
31 tbs 45.84 cl
32 tbs 47.32 cl
33 tbs 48.8 cl
34 tbs 50.28 cl
35 tbs 51.75 cl
36 tbs 53.23 cl
37 tbs 54.71 cl
38 tbs 56.19 cl
39 tbs 57.67 cl
40 tbs 59.15 cl
41 tbs 60.63 cl
42 tbs 62.1 cl
43 tbs 63.58 cl
44 tbs 65.06 cl
45 tbs 66.54 cl
46 tbs 68.02 cl
47 tbs 69.5 cl
48 tbs 70.98 cl
49 tbs 72.46 cl
50 tbs 73.93 cl
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao