CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Muỗng canh sang Decilit

Tên thay thế: Chuyển đổi Tbs thành dl

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Muỗng canh (Tbs) sang âm lượng trong Decilit (dl) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Muỗng canh (Tbs) thành Decilit (dl) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Muỗng canh giống như:

73.93 Decilit

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Decilit đến Muỗng canh bộ chuyển đổi

Muỗng Canh cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Muỗng canh thành Decilit

Chúng tôi biết rằng 1 decilit giống với 6.763 muỗng canh. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(dl) = Âm lượng(Tbs) ÷ 6.763

6.763 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Muỗng canh thành Decilit

Ví dụ về cách sử dụng công thức Muỗng canh đến Decilit

Nếu bạn biết công thức Muỗng canh (Tbs) thành Decilit (dl), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 Tbs thành Âm lượng trong decilit.

73.93 dl = 500 Tbs ÷ 6.763

Bảng chuyển đổi cho Muỗng canh thành Decilit

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Muỗng CanhDecilit
1 tbs 0.1479 dl
2 tbs 0.2957 dl
3 tbs 0.4436 dl
4 tbs 0.5915 dl
5 tbs 0.7393 dl
6 tbs 0.8872 dl
7 tbs 1.035 dl
8 tbs 1.183 dl
9 tbs 1.331 dl
10 tbs 1.479 dl
11 tbs 1.627 dl
12 tbs 1.774 dl
13 tbs 1.922 dl
14 tbs 2.07 dl
15 tbs 2.218 dl
16 tbs 2.366 dl
17 tbs 2.514 dl
18 tbs 2.662 dl
19 tbs 2.809 dl
20 tbs 2.957 dl
21 tbs 3.105 dl
22 tbs 3.253 dl
23 tbs 3.401 dl
24 tbs 3.549 dl
25 tbs 3.697 dl
26 tbs 3.845 dl
27 tbs 3.992 dl
28 tbs 4.14 dl
29 tbs 4.288 dl
30 tbs 4.436 dl
31 tbs 4.584 dl
32 tbs 4.732 dl
33 tbs 4.88 dl
34 tbs 5.028 dl
35 tbs 5.175 dl
36 tbs 5.323 dl
37 tbs 5.471 dl
38 tbs 5.619 dl
39 tbs 5.767 dl
40 tbs 5.915 dl
41 tbs 6.063 dl
42 tbs 6.21 dl
43 tbs 6.358 dl
44 tbs 6.506 dl
45 tbs 6.654 dl
46 tbs 6.802 dl
47 tbs 6.95 dl
48 tbs 7.098 dl
49 tbs 7.246 dl
50 tbs 7.393 dl
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao