CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Inch khối trên giờ sang Quart trên giây

Tên thay thế: Chuyển đổi in3/h thành qt/s

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Inch khối trên giờ (in3/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Quart trên giây (qt/s) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Inch khối trên giờ (in3/h) thành Quart trên giây (qt/s) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Inch khối trên giờ giống như:

0.002405 Quart trên giây

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Quart trên giây đến Inch khối trên giờ bộ chuyển đổi

Inch Khối Trên Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Inch khối trên giờ thành Quart trên giây

Chúng tôi biết rằng 1 quart trên giây giống với 207901 inch khối trên giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(qt/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(in3/h) ÷ 207901

207901 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Inch khối trên giờ thành Quart trên giây

Ví dụ về cách sử dụng công thức Inch khối trên giờ đến Quart trên giây

Nếu bạn biết công thức Inch khối trên giờ (in3/h) thành Quart trên giây (qt/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 in3/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong quart trên giây.

0.002405 qt/s = 500 in3/h ÷ 207901

Bảng chuyển đổi cho Inch khối trên giờ thành Quart trên giây

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Inch Khối Trên GiờQuart Trên Giây
1 in3_h 0.00000481 qt_s
2 in3_h 0.00000962 qt_s
3 in3_h 0.00001443 qt_s
4 in3_h 0.00001924 qt_s
5 in3_h 0.00002405 qt_s
6 in3_h 0.00002886 qt_s
7 in3_h 0.00003367 qt_s
8 in3_h 0.00003848 qt_s
9 in3_h 0.00004329 qt_s
10 in3_h 0.0000481 qt_s
11 in3_h 0.00005291 qt_s
12 in3_h 0.00005772 qt_s
13 in3_h 0.00006253 qt_s
14 in3_h 0.00006734 qt_s
15 in3_h 0.00007215 qt_s
16 in3_h 0.00007696 qt_s
17 in3_h 0.00008177 qt_s
18 in3_h 0.00008658 qt_s
19 in3_h 0.00009139 qt_s
20 in3_h 0.0000962 qt_s
21 in3_h 0.000101 qt_s
22 in3_h 0.0001058 qt_s
23 in3_h 0.0001106 qt_s
24 in3_h 0.0001154 qt_s
25 in3_h 0.0001202 qt_s
26 in3_h 0.0001251 qt_s
27 in3_h 0.0001299 qt_s
28 in3_h 0.0001347 qt_s
29 in3_h 0.0001395 qt_s
30 in3_h 0.0001443 qt_s
31 in3_h 0.0001491 qt_s
32 in3_h 0.0001539 qt_s
33 in3_h 0.0001587 qt_s
34 in3_h 0.0001635 qt_s
35 in3_h 0.0001683 qt_s
36 in3_h 0.0001732 qt_s
37 in3_h 0.000178 qt_s
38 in3_h 0.0001828 qt_s
39 in3_h 0.0001876 qt_s
40 in3_h 0.0001924 qt_s
41 in3_h 0.0001972 qt_s
42 in3_h 0.000202 qt_s
43 in3_h 0.0002068 qt_s
44 in3_h 0.0002116 qt_s
45 in3_h 0.0002164 qt_s
46 in3_h 0.0002213 qt_s
47 in3_h 0.0002261 qt_s
48 in3_h 0.0002309 qt_s
49 in3_h 0.0002357 qt_s
50 in3_h 0.0002405 qt_s
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao