CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Inch khối trên giờ sang Lít trên giây

Tên thay thế: Chuyển đổi in3/h thành l/s

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Inch khối trên giờ (in3/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Lít trên giây (l/s) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Inch khối trên giờ (in3/h) thành Lít trên giây (l/s) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Inch khối trên giờ giống như:

0.002276 Lít trên giây

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Lít trên giây đến Inch khối trên giờ bộ chuyển đổi

Inch Khối Trên Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Inch khối trên giờ thành Lít trên giây

Chúng tôi biết rằng 1 lít trên giây giống với 219686 inch khối trên giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(l/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(in3/h) ÷ 219686

219686 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Inch khối trên giờ thành Lít trên giây

Ví dụ về cách sử dụng công thức Inch khối trên giờ đến Lít trên giây

Nếu bạn biết công thức Inch khối trên giờ (in3/h) thành Lít trên giây (l/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 in3/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong lít trên giây.

0.002276 l/s = 500 in3/h ÷ 219686

Bảng chuyển đổi cho Inch khối trên giờ thành Lít trên giây

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Inch Khối Trên GiờLít Trên Giây
1 in3_h 0.000004552 l_s
2 in3_h 0.000009104 l_s
3 in3_h 0.00001366 l_s
4 in3_h 0.00001821 l_s
5 in3_h 0.00002276 l_s
6 in3_h 0.00002731 l_s
7 in3_h 0.00003186 l_s
8 in3_h 0.00003642 l_s
9 in3_h 0.00004097 l_s
10 in3_h 0.00004552 l_s
11 in3_h 0.00005007 l_s
12 in3_h 0.00005462 l_s
13 in3_h 0.00005918 l_s
14 in3_h 0.00006373 l_s
15 in3_h 0.00006828 l_s
16 in3_h 0.00007283 l_s
17 in3_h 0.00007738 l_s
18 in3_h 0.00008193 l_s
19 in3_h 0.00008649 l_s
20 in3_h 0.00009104 l_s
21 in3_h 0.00009559 l_s
22 in3_h 0.0001001 l_s
23 in3_h 0.0001047 l_s
24 in3_h 0.0001092 l_s
25 in3_h 0.0001138 l_s
26 in3_h 0.0001184 l_s
27 in3_h 0.0001229 l_s
28 in3_h 0.0001275 l_s
29 in3_h 0.000132 l_s
30 in3_h 0.0001366 l_s
31 in3_h 0.0001411 l_s
32 in3_h 0.0001457 l_s
33 in3_h 0.0001502 l_s
34 in3_h 0.0001548 l_s
35 in3_h 0.0001593 l_s
36 in3_h 0.0001639 l_s
37 in3_h 0.0001684 l_s
38 in3_h 0.000173 l_s
39 in3_h 0.0001775 l_s
40 in3_h 0.0001821 l_s
41 in3_h 0.0001866 l_s
42 in3_h 0.0001912 l_s
43 in3_h 0.0001957 l_s
44 in3_h 0.0002003 l_s
45 in3_h 0.0002048 l_s
46 in3_h 0.0002094 l_s
47 in3_h 0.0002139 l_s
48 in3_h 0.0002185 l_s
49 in3_h 0.000223 l_s
50 in3_h 0.0002276 l_s
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao