CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Inch khối trên giờ sang Pint mỗi phút

Tên thay thế: Chuyển đổi in3/h thành pnt/min

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Inch khối trên giờ (in3/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Pint mỗi phút (pnt/min) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Inch khối trên giờ (in3/h) thành Pint mỗi phút (pnt/min) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Inch khối trên giờ giống như:

0.2886 Pint mỗi phút

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Pint mỗi phút đến Inch khối trên giờ bộ chuyển đổi

Inch Khối Trên Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Inch khối trên giờ thành Pint mỗi phút

Chúng tôi biết rằng 1 pint mỗi phút giống với 1733 inch khối trên giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(pnt/min) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(in3/h) ÷ 1733

1733 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Inch khối trên giờ thành Pint mỗi phút

Ví dụ về cách sử dụng công thức Inch khối trên giờ đến Pint mỗi phút

Nếu bạn biết công thức Inch khối trên giờ (in3/h) thành Pint mỗi phút (pnt/min), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 in3/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong pint mỗi phút.

0.2886 pnt/min = 500 in3/h ÷ 1733

Bảng chuyển đổi cho Inch khối trên giờ thành Pint mỗi phút

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Inch Khối Trên GiờPint Mỗi Phút
1 in3_h 0.0005772 pnt_min
2 in3_h 0.001154 pnt_min
3 in3_h 0.001732 pnt_min
4 in3_h 0.002309 pnt_min
5 in3_h 0.002886 pnt_min
6 in3_h 0.003463 pnt_min
7 in3_h 0.00404 pnt_min
8 in3_h 0.004618 pnt_min
9 in3_h 0.005195 pnt_min
10 in3_h 0.005772 pnt_min
11 in3_h 0.006349 pnt_min
12 in3_h 0.006926 pnt_min
13 in3_h 0.007504 pnt_min
14 in3_h 0.008081 pnt_min
15 in3_h 0.008658 pnt_min
16 in3_h 0.009235 pnt_min
17 in3_h 0.009812 pnt_min
18 in3_h 0.01039 pnt_min
19 in3_h 0.01097 pnt_min
20 in3_h 0.01154 pnt_min
21 in3_h 0.01212 pnt_min
22 in3_h 0.0127 pnt_min
23 in3_h 0.01328 pnt_min
24 in3_h 0.01385 pnt_min
25 in3_h 0.01443 pnt_min
26 in3_h 0.01501 pnt_min
27 in3_h 0.01558 pnt_min
28 in3_h 0.01616 pnt_min
29 in3_h 0.01674 pnt_min
30 in3_h 0.01732 pnt_min
31 in3_h 0.01789 pnt_min
32 in3_h 0.01847 pnt_min
33 in3_h 0.01905 pnt_min
34 in3_h 0.01962 pnt_min
35 in3_h 0.0202 pnt_min
36 in3_h 0.02078 pnt_min
37 in3_h 0.02136 pnt_min
38 in3_h 0.02193 pnt_min
39 in3_h 0.02251 pnt_min
40 in3_h 0.02309 pnt_min
41 in3_h 0.02367 pnt_min
42 in3_h 0.02424 pnt_min
43 in3_h 0.02482 pnt_min
44 in3_h 0.0254 pnt_min
45 in3_h 0.02597 pnt_min
46 in3_h 0.02655 pnt_min
47 in3_h 0.02713 pnt_min
48 in3_h 0.02771 pnt_min
49 in3_h 0.02828 pnt_min
50 in3_h 0.02886 pnt_min
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao