CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Inch khối trên giờ sang Pint mỗi giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi in3/h thành pnt/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Inch khối trên giờ (in3/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Pint mỗi giờ (pnt/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Inch khối trên giờ (in3/h) thành Pint mỗi giờ (pnt/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Inch khối trên giờ giống như:

17.32 Pint mỗi giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Pint mỗi giờ đến Inch khối trên giờ bộ chuyển đổi

Inch Khối Trên Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Inch khối trên giờ thành Pint mỗi giờ

Chúng tôi biết rằng 1 pint mỗi giờ giống với 28.88 inch khối trên giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(pnt/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(in3/h) ÷ 28.88

28.88 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Inch khối trên giờ thành Pint mỗi giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Inch khối trên giờ đến Pint mỗi giờ

Nếu bạn biết công thức Inch khối trên giờ (in3/h) thành Pint mỗi giờ (pnt/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 in3/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong pint mỗi giờ.

17.32 pnt/h = 500 in3/h ÷ 28.88

Bảng chuyển đổi cho Inch khối trên giờ thành Pint mỗi giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Inch Khối Trên GiờPint Mỗi Giờ
1 in3_h 0.03463 pnt_h
2 in3_h 0.06926 pnt_h
3 in3_h 0.1039 pnt_h
4 in3_h 0.1385 pnt_h
5 in3_h 0.1732 pnt_h
6 in3_h 0.2078 pnt_h
7 in3_h 0.2424 pnt_h
8 in3_h 0.2771 pnt_h
9 in3_h 0.3117 pnt_h
10 in3_h 0.3463 pnt_h
11 in3_h 0.381 pnt_h
12 in3_h 0.4156 pnt_h
13 in3_h 0.4502 pnt_h
14 in3_h 0.4848 pnt_h
15 in3_h 0.5195 pnt_h
16 in3_h 0.5541 pnt_h
17 in3_h 0.5887 pnt_h
18 in3_h 0.6234 pnt_h
19 in3_h 0.658 pnt_h
20 in3_h 0.6926 pnt_h
21 in3_h 0.7273 pnt_h
22 in3_h 0.7619 pnt_h
23 in3_h 0.7965 pnt_h
24 in3_h 0.8312 pnt_h
25 in3_h 0.8658 pnt_h
26 in3_h 0.9004 pnt_h
27 in3_h 0.9351 pnt_h
28 in3_h 0.9697 pnt_h
29 in3_h 1.004 pnt_h
30 in3_h 1.039 pnt_h
31 in3_h 1.074 pnt_h
32 in3_h 1.108 pnt_h
33 in3_h 1.143 pnt_h
34 in3_h 1.177 pnt_h
35 in3_h 1.212 pnt_h
36 in3_h 1.247 pnt_h
37 in3_h 1.281 pnt_h
38 in3_h 1.316 pnt_h
39 in3_h 1.351 pnt_h
40 in3_h 1.385 pnt_h
41 in3_h 1.42 pnt_h
42 in3_h 1.455 pnt_h
43 in3_h 1.489 pnt_h
44 in3_h 1.524 pnt_h
45 in3_h 1.558 pnt_h
46 in3_h 1.593 pnt_h
47 in3_h 1.628 pnt_h
48 in3_h 1.662 pnt_h
49 in3_h 1.697 pnt_h
50 in3_h 1.732 pnt_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao