CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Inch khối trên giờ sang Pint mỗi giây

Tên thay thế: Chuyển đổi in3/h thành pnt/s

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Inch khối trên giờ (in3/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Pint mỗi giây (pnt/s) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Inch khối trên giờ (in3/h) thành Pint mỗi giây (pnt/s) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Inch khối trên giờ giống như:

0.00481 Pint mỗi giây

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Pint mỗi giây đến Inch khối trên giờ bộ chuyển đổi

Inch Khối Trên Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Inch khối trên giờ thành Pint mỗi giây

Chúng tôi biết rằng 1 pint mỗi giây giống với 103950 inch khối trên giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(pnt/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(in3/h) ÷ 103950

103950 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Inch khối trên giờ thành Pint mỗi giây

Ví dụ về cách sử dụng công thức Inch khối trên giờ đến Pint mỗi giây

Nếu bạn biết công thức Inch khối trên giờ (in3/h) thành Pint mỗi giây (pnt/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 in3/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong pint mỗi giây.

0.00481 pnt/s = 500 in3/h ÷ 103950

Bảng chuyển đổi cho Inch khối trên giờ thành Pint mỗi giây

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Inch Khối Trên GiờPint Mỗi Giây
1 in3_h 0.00000962 pnt_s
2 in3_h 0.00001924 pnt_s
3 in3_h 0.00002886 pnt_s
4 in3_h 0.00003848 pnt_s
5 in3_h 0.0000481 pnt_s
6 in3_h 0.00005772 pnt_s
7 in3_h 0.00006734 pnt_s
8 in3_h 0.00007696 pnt_s
9 in3_h 0.00008658 pnt_s
10 in3_h 0.0000962 pnt_s
11 in3_h 0.0001058 pnt_s
12 in3_h 0.0001154 pnt_s
13 in3_h 0.0001251 pnt_s
14 in3_h 0.0001347 pnt_s
15 in3_h 0.0001443 pnt_s
16 in3_h 0.0001539 pnt_s
17 in3_h 0.0001635 pnt_s
18 in3_h 0.0001732 pnt_s
19 in3_h 0.0001828 pnt_s
20 in3_h 0.0001924 pnt_s
21 in3_h 0.000202 pnt_s
22 in3_h 0.0002116 pnt_s
23 in3_h 0.0002213 pnt_s
24 in3_h 0.0002309 pnt_s
25 in3_h 0.0002405 pnt_s
26 in3_h 0.0002501 pnt_s
27 in3_h 0.0002597 pnt_s
28 in3_h 0.0002694 pnt_s
29 in3_h 0.000279 pnt_s
30 in3_h 0.0002886 pnt_s
31 in3_h 0.0002982 pnt_s
32 in3_h 0.0003078 pnt_s
33 in3_h 0.0003175 pnt_s
34 in3_h 0.0003271 pnt_s
35 in3_h 0.0003367 pnt_s
36 in3_h 0.0003463 pnt_s
37 in3_h 0.0003559 pnt_s
38 in3_h 0.0003656 pnt_s
39 in3_h 0.0003752 pnt_s
40 in3_h 0.0003848 pnt_s
41 in3_h 0.0003944 pnt_s
42 in3_h 0.000404 pnt_s
43 in3_h 0.0004137 pnt_s
44 in3_h 0.0004233 pnt_s
45 in3_h 0.0004329 pnt_s
46 in3_h 0.0004425 pnt_s
47 in3_h 0.0004521 pnt_s
48 in3_h 0.0004618 pnt_s
49 in3_h 0.0004714 pnt_s
50 in3_h 0.000481 pnt_s
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao