CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Inch khối trên giờ sang Ounce mỗi giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi in3/h thành fl-oz/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Inch khối trên giờ (in3/h) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Ounce mỗi giờ (fl-oz/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Inch khối trên giờ (in3/h) thành Ounce mỗi giờ (fl-oz/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Inch khối trên giờ giống như:

277.1 Ounce mỗi giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Ounce mỗi giờ đến Inch khối trên giờ bộ chuyển đổi

Inch Khối Trên Giờ cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Inch khối trên giờ thành Ounce mỗi giờ

Chúng tôi biết rằng 1 ounce mỗi giờ giống với 1.805 inch khối trên giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(fl-oz/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(in3/h) ÷ 1.805

1.805 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Inch khối trên giờ thành Ounce mỗi giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Inch khối trên giờ đến Ounce mỗi giờ

Nếu bạn biết công thức Inch khối trên giờ (in3/h) thành Ounce mỗi giờ (fl-oz/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 in3/h thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong ounce mỗi giờ.

277.1 fl-oz/h = 500 in3/h ÷ 1.805

Bảng chuyển đổi cho Inch khối trên giờ thành Ounce mỗi giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Inch Khối Trên GiờOunce Mỗi Giờ
1 in3_h 0.5541 fl-oz_h
2 in3_h 1.108 fl-oz_h
3 in3_h 1.662 fl-oz_h
4 in3_h 2.216 fl-oz_h
5 in3_h 2.771 fl-oz_h
6 in3_h 3.325 fl-oz_h
7 in3_h 3.879 fl-oz_h
8 in3_h 4.433 fl-oz_h
9 in3_h 4.987 fl-oz_h
10 in3_h 5.541 fl-oz_h
11 in3_h 6.095 fl-oz_h
12 in3_h 6.649 fl-oz_h
13 in3_h 7.203 fl-oz_h
14 in3_h 7.758 fl-oz_h
15 in3_h 8.312 fl-oz_h
16 in3_h 8.866 fl-oz_h
17 in3_h 9.42 fl-oz_h
18 in3_h 9.974 fl-oz_h
19 in3_h 10.53 fl-oz_h
20 in3_h 11.08 fl-oz_h
21 in3_h 11.64 fl-oz_h
22 in3_h 12.19 fl-oz_h
23 in3_h 12.74 fl-oz_h
24 in3_h 13.3 fl-oz_h
25 in3_h 13.85 fl-oz_h
26 in3_h 14.41 fl-oz_h
27 in3_h 14.96 fl-oz_h
28 in3_h 15.52 fl-oz_h
29 in3_h 16.07 fl-oz_h
30 in3_h 16.62 fl-oz_h
31 in3_h 17.18 fl-oz_h
32 in3_h 17.73 fl-oz_h
33 in3_h 18.29 fl-oz_h
34 in3_h 18.84 fl-oz_h
35 in3_h 19.39 fl-oz_h
36 in3_h 19.95 fl-oz_h
37 in3_h 20.5 fl-oz_h
38 in3_h 21.06 fl-oz_h
39 in3_h 21.61 fl-oz_h
40 in3_h 22.16 fl-oz_h
41 in3_h 22.72 fl-oz_h
42 in3_h 23.27 fl-oz_h
43 in3_h 23.83 fl-oz_h
44 in3_h 24.38 fl-oz_h
45 in3_h 24.93 fl-oz_h
46 in3_h 25.49 fl-oz_h
47 in3_h 26.04 fl-oz_h
48 in3_h 26.6 fl-oz_h
49 in3_h 27.15 fl-oz_h
50 in3_h 27.71 fl-oz_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao